Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Hanoi to face water shortage in summer - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 7
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
affect
kết quả, tác động, ảnh hưởng
verb /əˈfekt/ The condition affects one in five women.
summer
mùa hè
noun /ˈsʌmə(r)/ It's very hot here in summer.
capacity
khả năng chứa đựng cái gì; sức chứa; khả năng tạo ra, trải qua, hiểu, học cái gì
noun /kəˈpæsəti/ hey played to a capacity crowd
source
nguồn
noun /sɔːs/ Your local library will be a useful source of information.
shortage
sự thiếu thốn, thiếu hụt
noun /ˈʃɔːtɪdʒ/ There is no shortage of things to do in the town.
supply
sự cung cấp; nguồn cung ứng, chuỗi cung ứng, sự được cung cấp; nguồn cung cấp, kho dự trữ; hàng cung cấp
noun /səˈplaɪ/ Books were in short supply
necessary
cần thiết, thiết yếu
adjective /ˈnesəsəri/ It may be necessary to buy a new one.

Bình luận (0)