Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Vietnamese parents flaunt helmet law for children - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 8
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
ride
lái (xe), cưỡi, đi
verb /raɪd/ The ground there is too rough to ride over.
injured
bị tổn thương; bị thương; bị đối xử thiên vị; bị thiệt hại
adjective /ˈɪndʒəd/ Carter is playing in place of the injured O'Reilly.
police
cảnh sát
noun /pəˈliːs/ A man was arrested by the police and held for questioning.
struggle
đánh nhau với ai; vùng vẫy; vật lộn; đấu tranh; cố gắng; gắng sức; len qua
verb /ˈstrʌɡl/ She struggled for 10 years to achieve success as an actress.
because
bởi vì
conjunction /bɪˈkɒz/ I did it because he told me to.
important
quan trọng, trọng yếu, hệ trọng
adjective /ɪmˈpɔːtnt/ I have an important announcement to make.
statistic
Thống kế, nghiên cứu, quan sát
noun /stəˈtɪstɪk/ According to official statistics the disease killed over 500 people.
below
bên dưới
preposition /bɪˈləʊ/ He dived below the surface of the water.

Bình luận (0)