Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Seasonal workers flock to cities as Tet approaches - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
comparison
sự so sánh
noun /kəmˈpærɪsn/ For Durkheim, comparison was the most important method of analysis in sociology.
arrive
đi tới (sau 1 chuyến đi), đến, đạt được, trở nên thành công
verb /əˈraɪv/ The train arrived at the station 20 minutes late.
stevedore
công nhân bốc vác
noun /ˈstiːvədɔː(r)/ He is just a stevedore in the city.
wage
tiền lương, tiền công; phần thưởng; hậu quả
noun /weɪdʒ/ Tax and insurance are deducted from your wages.
similar
tương tự
adjective /ˈsɪmələ(r)/ My teaching style is similar to that of most other teachers.
depend
depending onđược quyết định bởi cái gì; sinh ra từ cái gì; phụ thuộc
verb /dɪˈpend/ He either resigned or was sacked, depending on who you talk to.
rural
thuộc nông thôn, thôn dã; ở vùng nông thôn, gợi lên vùng nông thôn
adjective /ˈrʊərəl/ We are new to rural areas.
require
phụ thuộc vào ai/cái gì để đạt được kết quả; cần đến; đòi hỏi cái gì như một điều bắt buộc; quy định; mong muốn có
verb /rɪˈkwaɪə(r)/ These pets require a lot of care and attention.
update
cập nhật, cho ai thông tin mới nhất
verb /ˌʌpˈdeɪt/ I called the office to update them on the day's developments.
recruitment
sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm, sự tuyển thêm (người vào một tổ chức...)
noun /rɪˈkruːtmənt/ The recruitment process is stringent.

Bình luận (0)