Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 106-120

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
her
của cô ấy, của chị ấy, của bà ta
pronoun /hɜ:/ Belonging to her.
even
bằng, phẳng, bằng nhau, ngang nhau
adverb /ˈiːvn̩/ our scores are now even
back
lưng, phía sau; mặt sau
adverb /ˈbæk/ she was carrying the baby on her back
any
(dùng trong câu phủ định và nghi vấn hoặc với danh từ số nhiều) chút; nào (chỉ một lượng không xác định)
determiner /ˈeni/ I didn't eat any meat
good
tốt; hay; giỏi
adjective /ɡʊd/ the car has very good brakes
woman
đàn bà, phụ nữ, nữ tính
noun /ˈwʊmən/ a woman doctor
through
xuyên qua, suốt
preposition /θruː/ I went through the window.
us
chúng tôi, chúng ta
/əz/ Thank you for driving us to the station.
life
sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời người
noun /laɪf/ have lived in a place all one's life
child
trẻ con, trẻ, con cái, con
noun /tʃaɪld/ he's a child in financial matters
there
ở [chỗ] đó, ở [chỗ] kia
adverb /ðeə/ Go there around noon!
work
làm việc, vận hành, chạy,...
verb /ˈwɜːk/ Her plan to get rid of me didn't work.
down
xuống dưới, hạ xuống, cúi xuống, đi xuống, giảm xuống,..
comparable, adverb /daʊn/ don't fall down
may
có thể, có lẽ, có thể (được phép), chúc, cầu mong, có thể (dùng thay cho cách giả định)
modal verb /meɪ/ May I sit there?; I think I may have a cold.
after
sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi
preposition /ˈɑːftə/ We went swimming after lunch.

Bình luận (0)