
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
| Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
| should (chỉ bổn phận, nghĩa vụ) phải, (chỉ lời khuyên, lời đề nghị) nên, (đưa ra một kết luận để ướm hỏi) có lẽ |
modal verb | /ʃʊd/ | If I should be late, go without me. | ||
| call kêu, gọi, hét, gọi, mời, triệu đến, gọi điện thoại,... |
verb | /kɔːl/ | I want to call the baby Alex. | ||
| world hành tinh, vì sao (có sự sống), trần gian, cõi đời, giới, ố ít) vũ trụ; thế giới, ... |
noun, uncountable | /wɜːld/ | the Earth moves around the sun ; he sailed around the world | ||
| over nghiêng; ngửa, từ mặt này sang mặt kia; lật, qua, sang, qua, xong, hết, trùm lên toàn bộ,... |
preposition | /ˈəʊvə/ | turn over the page | ||
| school trường học, học đường, trường |
noun | /skuːl/ | are you still at school? | ||
| still vẫn còn, vẫn, mặc dù, thậm chí tốt (tệ) hơn,.. |
adverb | /stɪl/ | she's still busy | ||
| try cố, gắng sức, thử, thử thách,... |
verb | /ˈtraɪ/ | I tried to open the window but couldn't. | ||
| in trong, vào trong, ở nhà, ở cơ quan (người),... |
adverb | /ɪn/ | she opened the bedroom door and went in | ||
| as như, như là, với tư cách là,vì là, khi, lúc |
adverb | /æz/ | I can't run as fast as you. | ||
| last cuối cùng, vừa qua, qua; trước |
adjective | /lɑːst/ | December is the last month of the year | ||
| ask hỏi, yêu cầu, xin, nhờ, xin phép, mời, đòi [giá] |
verb | /ɑːsk/ | Can I ask you a few questions? | ||
| need cần(chỉ dùng ở câu phủ định và câu hỏi, sau if, wether, hoặc với scarcely, hardly, no one…) |
transitive, verb | /niːd/ | We need you to look after the children for us. | ||
| too quá, cũng, rất, thật |
adverb | /tuː/ | this dress is too small for me | ||
| feel sờ, mó, thấy, cảm thấy, có khả năng cảm giác,... |
verb | /fiːl/ | you'll feel better after a good night's sleep | ||
| three con số 3 |
noun | /θriː/ | School finishes at three (o'clock). |



Bình luận (0)