Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 136-150

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
when
khi nào, bao giờ, lúc mà
adverb /wen/ When will they arrive?
state
tình trạng, trạng thái, (cũng State) quốc gia; bang, (the State) Nhà nước
noun /steɪt/ the house was in a dirty state
never
không bao giờ, (dùng nhấn mạnh) không; đừng
adverb /ˈnevə/ she never goes to the cinema
become
trở nên, trở thành, thích hợp, xứng hợp, vừa
verb /bɪˈkʌm/ she became a doctor
between
[ở] giữa (hai hay nhiều điểm, nhiều vật, nhiều người, nhiều hiện tượng)
preposition /bɪˈtwiːn/ I lost my keys somewhere between the car and the house
high
cao, thú vị
adjective /haɪ/ The wall is six feet high
really
thực, thật, thực sự, thật ra
adverb /ˈrɪəli/ What do you really think about it?
something
cái gì đó; điều gì đó
pronoun /ˈsʌmθɪŋ/ There's something under the table
most
rất, tất nhiên, chắc chắn, (dùng để tạo cấp so sánh cao nhất của các tt và pht có hai âm tiết trở lên) nhất, hơn cả,
adverb /məʊst/ What did you most enjoy?
another
người khác, cái khác, (người hoặc vật) thêm, nữa, (người hoặc vật) khác, (người hoặc vật) tương tự, như thể
determiner, pronoun /əˈnʌðə/ Would you like another cup of tea?
much
nhiều
determiner /ˈmʌtʃ/ I haven't got much money
family
gia đình, dòng họ
noun /ˈfæməli/ he's a friend of the family
own
của chính mình, của bản thân
determiner /əʊn/ I saw it with my own eyes
out
ngoài; ở ngoài; ra ngoài,...
preposition /ˈaʊt/ go out for some fresh air
leave
bỏ đi, rời đi, để, giữ
verb /liːv/ the train leaves Hanoi for Hue at 12.35

Bình luận (0)