Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 151-165

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
put
để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...)
verb /ˈpʊt/ Where have you put the keys?
old
già, [lên]… tuổi, cũ,...
adjective /əʊld/ How old are you?
while
trong lúc, trong khi, khi, mặc dù, dù
conjunction /waɪl/ He was sleeping while I was singing.
mean
có nghĩa [là], định, có ý định, muốn, có ý muốn, có giá trị, có tầm quan trọng (đối với ai),...
verb /miːn/ You never understand what I mean!
on
tiếp; tiếp tục; tiếp diễn, đang, đang có, đang hoạt động, đang mở
adverb /ɒn/ The war still went on
keep
giữ, quản lý, trông nom, để được lâu, bảo quản được lâu, bảo vệ, tuân theo, giữ đúng,..
verb /kiːp/ I keep all her letters
student
sinh viên, (Mỹ) học sinh
noun /ˈstjuːdnt/ He was a student at the University of Chicago.
why
vì sao, tại sao
adverb /waɪ/ Why didn't you call me?
let
cho phép, để, hãy
transitive, verb /let/ windows let in light and air
great
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức; rất, tuyệt, thú vị
adjective /ˈɡreɪt/ What a great party!
same
cùng một, cũng như thế, giống nhau, như nhau
adjective /seɪm/ They both said the same thing
big
to, lớn, quan trọng, lớn [hơn], nhiều tuổi [hơn]
adjective /bɪɡ/ he is the biggest liar I know
group
nhóm
noun /ɡruːp/ I'm meeting a group of friends for dinner tonight.
begin
bắt đầu, khởi đầu,
ambitransitive, verb /bɪˈɡɪn/ When does the concert begin?
seem
có vẻ; dường như; coi bộ
verb /siːm/ He seem to be a good fellow

Bình luận (0)