Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 166-180

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
country
nước, quốc gia, nông thôn, miền quê,..
noun /ˈkʌntri/ The country was shocked by the President's decision.
help
giúp đỡ, cứu giúp, giúp, làm cho [xảy ra dễ dàng hơn],..
verb /help/ Can you help me carry this table?
talk
nói, nói chuyện, bàn luận,...
verb /ˈtɔːk/ We talked for almost an hour
where
đâu, ở đâu
conjunction /weə/ I know where to go.
turn
xoay, quay, rẽ, ngoặt, quành, nhằm vào, chĩa vào, hướng vào, xoay lại, lật, giở,..
intransitive, verb /tɜːn/ The wheels of the car began to turn
problem
vấn đề, bài toán; điều khó hiểu
noun /ˈprɒbləm/ His attitude is a problem to me
every
mỗi, mọi, từng [cái]
determiner I couldn't hear every word of his speech
start
xuất phát, khởi hành, bắt đầu, khởi động,...
transitive, verb /stɑːt/ I start at eight in the morning
hand
bàn tay, giúp đỡ,..
noun /hænd/ Take your hands out of your pockets.
might
có thể, có thể (hỏi tin tức)
modal verb /maɪt/ She might not come.
American
[thuộc] châu Mỹ;[thuộc] nước Mỹ (Hoa Kỳ)
adjective /əˈmerɪkən/ I'm American
show
(quá khứ showed; quá khứ phân từ shown; có khi showed) cho xem, cho thấy; trưng bày, thấy được; lộ ra,...
transitive, verb /ʃəʊ/ he showed me his pictures
part
phần; bộ phận, phần việc,..
noun /pɑːt/ the partsof the body
about
khoảng [chừng], gần, sắp, gần, (Mỹ cũng around) đây đó, (Mỹ) quanh đây,..
adverb /əˈbaʊt/ It happened about two months ago.
against
chống lại, ngược lại, phản đối, tương phản với, nổi bật lên,...
preposition /əˈɡenst/ we were rowing against the current

Bình luận (0)