
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
| Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
| country nước, quốc gia, nông thôn, miền quê,.. |
noun | /ˈkʌntri/ | The country was shocked by the President's decision. | ||
| help giúp đỡ, cứu giúp, giúp, làm cho [xảy ra dễ dàng hơn],.. |
verb | /help/ | Can you help me carry this table? | ||
| talk nói, nói chuyện, bàn luận,... |
verb | /ˈtɔːk/ | We talked for almost an hour | ||
| where đâu, ở đâu |
conjunction | /weə/ | I know where to go. | ||
| turn xoay, quay, rẽ, ngoặt, quành, nhằm vào, chĩa vào, hướng vào, xoay lại, lật, giở,.. |
intransitive, verb | /tɜːn/ | The wheels of the car began to turn | ||
| problem vấn đề, bài toán; điều khó hiểu |
noun | /ˈprɒbləm/ | His attitude is a problem to me | ||
| every mỗi, mọi, từng [cái] |
determiner | I couldn't hear every word of his speech | |||
| start xuất phát, khởi hành, bắt đầu, khởi động,... |
transitive, verb | /stɑːt/ | I start at eight in the morning | ||
| hand bàn tay, giúp đỡ,.. |
noun | /hænd/ | Take your hands out of your pockets. | ||
| might có thể, có thể (hỏi tin tức) |
modal verb | /maɪt/ | She might not come. | ||
| American [thuộc] châu Mỹ;[thuộc] nước Mỹ (Hoa Kỳ) |
adjective | /əˈmerɪkən/ | I'm American | ||
| show (quá khứ showed; quá khứ phân từ shown; có khi showed) cho xem, cho thấy; trưng bày, thấy được; lộ ra,... |
transitive, verb | /ʃəʊ/ | he showed me his pictures | ||
| part phần; bộ phận, phần việc,.. |
noun | /pɑːt/ | the partsof the body | ||
| about khoảng [chừng], gần, sắp, gần, (Mỹ cũng around) đây đó, (Mỹ) quanh đây,.. |
adverb | /əˈbaʊt/ | It happened about two months ago. | ||
| against chống lại, ngược lại, phản đối, tương phản với, nổi bật lên,... |
preposition | /əˈɡenst/ | we were rowing against the current |



Bình luận (0)