
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
| Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
| the cái, con, người… |
definite article | /ði:/ | The street in front of your house. | ||
| be có, ở, tại, vào (chỉ vị trí, thời gian) |
verb | /bi/ | Where is my umbrella? | ||
| of của |
preposition | /ɒv/ | a friend of mine | ||
| a một; một (như kiểu); một (nào đó) |
determiner | /eɪ/ | There was a man here looking for you yesterday. | ||
| and và, cùng, với |
conjunction | /ænd/ | We kissed and hugged each other. |

Phát âm của the với of bị sai kia.ad làm ơn fix lỗi đi.người mới học mà bị sao sao biết mà sửa
2018-09-30 20:25:04
Chào bạn. Phát âm của từ of và the . là ov và th:i nhé. Đúng theo phát âm mỹ.
Từ the có 2 kiểu phát âm
2018-09-30 20:26:12


Bình luận (1)