Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 24: Taxes

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
calculation
‹sự/kết quả› tính, tính toán; ‹sự› dự tính, trù liệu
Noun /,kælkju'leiʃn/ According to my calculations, I'll owe less money on my income taxes this year
deadline
thời hạn chót
Noun /ˈdedlaɪn/ The deadline for paying this years's taxes is just two weeks away
file
sắp xếp, sắp đặt
verb /fail/ To file a claim / complaint / petition / lawsuit (How to File a Lawsuit)
fill out
hoàn tất, hoàn thành; điền vào (cho đầy đủ)
verb N/A I usually ask someone to help me fill out my tax form
give up
bỏ, từ bỏ, thôi; tạm dừng; đầu hàng
verb N/A Ms. Gomez is so optimistic that she never gives up
joint
chung, cùng
Adjective /dʒɔint/ We opened a joint bank account five years ago
owe
nợ, mắc nợ; mang ơn, hàm ơn, chịu ơn
verb /ou/ As the business grew, the owner paid back loans and owed less money
penalty
khoản tiền phạt
Noun /'penlti/ To impose a penalty
preparation
‹sự› chuẩn bị, sửa soạn
Noun /,prepə'reiʃn/ Income tax preparation can take a long time
refund
(n) sự trả lại tiền; (v) trả lại, hoàn lại tiền
Noun, verb /ri:'fʌnd/ With the tax refund, we bought two plane tickets
spouse
Chồng, vợ
Noun /spauz/ My spouse prepares the tax return for both of us
withhold
cố nín, cố nhịn, kìm lại, giữ lại; ngăn cản, cản trở
verb /wi 'hould/ Do not withhold any information from your accountant or he will not be able to prepare your tax form correctly

Bình luận (0)