Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 28: Quality Control

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
brand
nhãn hiệu, nhãn hàng, chi nhánh
Noun /brænd/ All brands of aspirin are the same
conform
làm cho phù hợp, làm cho thích hợp; thích nghi với, thích ứng với
verb /kən'fɔ:m/ Our safety standards conform to those established by the government
defect
khuyết điểm, nhược điểm; thiết sót, sai sót
Noun /di'fekt/ Because of a defect in stiching, the entire suit was throw out
enhance
nâng cao, tăng cường
verb /in'hɑ:ns/ His refusal does nothing to enhance his reputation
garment
Quần áo
Noun /'gɑ:mənt/ Portland Garment Factory was established in 2008.
inspect
thanh tra, kiểm tra, xem xét kỹ
verb /in'spekt/ Chilren's car searts are thoroughly inspected and tested for safety before being put on the market
perceptive
nhận thức được, cảm giác được, cảm thụ được
Adjective /pə'septiv/ It takes a perceptive person to be a good manager
repel
chống lại, đẩy lùi; khước từ, cự tuyệt; làm khó chịu
verb /ri'pel/ Faulty products repel repeat customers
take back
rút lui, rút lại; lấy lại, kéo lại, đồng ý nhận lại, chấp nhận cho ai trở lại
verb N/A The quality inspector took the shoddy work back to the assembly line to confront the workers
throw out
vứt bỏ, bỏ đi, đuổi đi
verb N/A You'll be thrown out if you don't pay the rent.
uniformly
đồng đều thống nhất, không thay đổi
Adverb /ˌjuːnɪˈfɔːmət/ The principles were applied uniformly across all the departments
wrinkle
‹vếp/nếp› nhăn, nhàu
Noun /'riɳkl/ A wrinkle in the finish can be repaired more economically before a sale than after

Bình luận (0)