Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 1-10

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
abstract
bài tóm lược (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)
Noun /ˈæbstrækt/ An abstract always appears at the beginning of a manuscript or typescript.
abandon
bỏ rơi, ruồng bỏ
verb /əˈbændən/ We should not abandon veterans.
absurd
ngớ ngẩn, lố bịch
adjective /əbˈzɜːd/ That uniform makes the guards look absurd.
accompany
đồng hành, đi cùng, hộ tống
verb /əˈkʌmpəni/ It is said that she will accompany him to his tour.
accord
hiệp định, hiệp ước
noun /əˈkɔːd/ The two sides signed a peace accord last July.
acquisition
sự giành được, thu được, đạt được (kiến thức, kĩ năng)
noun /ˌækwɪˈzɪʃən/ eLearning has gained acceptance as an effective means for knowledge acquisition.
adequate
đủ, đầy đủ
adjective /ˈædɪkwət/ We have an adequate supply of firewood to last the winter.
adjacent
kế bên, gần
adjective /əˈdʒeɪsənt/ The planes landed on adjacent runways.
advent
sự ra đời, sự xuất hiện
noun /ˈædvent/ the advent of new technology
advocate
chủ trương; tán thành
verb /ˈædvəkeɪt/ The group does not advocate the use of violence.

Bình luận (0)