Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 6 - 15

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 54
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
in
Phó từ : trong, vào trong, ở nhà, ở cơ quan( người), ở ga, ở bến (tàu hỏa, xe buýt…)
preposition ɪn the top drawer is the one with the cutlery in
to
đến, tới, về phía
adverb tuː walk to the office
have
có, lấy, chọn (ai làm việc gì), giữ (ở tư thế nào đó), phải, trông nom, chăm sóc, mắc, bị (bệnh)
transitive, verb /hæv/ I have finished my work
it
nó (cái đó, con vật đó, đứa bé đó)
pronoun /it/ it was raining this morning
I
tôi
pronoun /ai/ I'd like a coffee, please.
that
dùng trước tiền ngữ của một mệnh đề quan hệ, không dịch
conjunction /'ðæt/ He told me that the book is a good read.
for
cho, dành cho/để, dùng để/đến, đi đến...
preposition /fə[r]/ The astronauts headed for the moon
you
anh, chị, ông, bà, bạn, ngài…; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài…
pronoun /ju:/ You look nice.
he
nó, hắn, ông ấy, anh ấy…
pronoun "where's your brother?" "he is in Paris"

Bình luận (0)