Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 31-40

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
apprehensive
sợ hãi, e sợ
adjective /ˌæprɪˈhensɪv/ an apprehensive face/glance/look
arable
liên quan đến trồng trọt
adjective /ˈærəbl/ arable farming/farms/crops
arbitrary
tùy tiện
adjective /ˈɑːbɪtrəri/ The choice of players for the team seemed completely arbitrary.
archaic
cổ xưa và không còn sử dụng nữa
adjective /ɑːˈkeɪɪk/ ‘Thou art’ is an archaic form of ‘you are’.
arduous
khó khăn, gian khổ
adjective /ˈɑːdjuəs/ an arduous journey across the Andes
articulate
diễn đạt suy nghĩ/cảm xúc một cách rõ ràng bằng lời
verb /ɑːˈtɪkjəleɪt/ She struggled to articulate her thoughts.
artisan
thợ thủ công
noun /ˌɑːtɪˈzæn/ The hand-woven textiles were made by skilled local artisans.
astute
sắc sảo, nhạy bén
adjective /əˈstjuːt/ an astute businessman/politician/observer
austere
khắt khe, nghiêm khắc (về bề ngoài và hành vi)
adjective /ɒsˈtɪər/ My father was a distant, austere man.
austerity
sự thắt lưng buộc bụng (nghĩa bóng: chi tiêu dè sẻn, bởi vì điều kiện kinh tế không tốt)
noun /ɔːˈster.ɪ.ti/ War was followed by many years of austerity.

Bình luận (0)