Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 41-50.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
cease
ngừng diễn ra; ngăn chặn cái gì đó diễn ra
verb /siːs/ Welfare payments cease as soon as an individual starts a job.
chronic
xảy ra trong một thời gian dài; ăn sâu; mãn tính
adjective /ˈkrɒnɪk/ the country’s chronic unemployment problem
cite
trích dẫn
verb /saɪt/ He cited his heavy workload as the reason for his breakdown.
civil
(thuộc) công dân
adjective /ˈsɪvəl/ Reform should also include civil rights.
clarify
làm cho rõ ràng, dễ hiểu
verb /ˈklærɪfaɪ/ The law on drugs needs to be clarified.
clash
cuộc đụng độ
noun /klæʃ/ Eight people were wounded in a clash with border guards.
coalition
liên hiệp, liên minh
noun /kəʊəˈlɪʃən/ to form a coalition.
coherent
mạch lạc, chặt chẽ
adjective /kəʊˈhɪərənt/ a coherent policy for the transport system.
collective
được làm ra hoặc chia sẻ bởi một tập thể; liên quan đến một tập thể hoặc xã hội
adjective /kəˈlektɪv/ collective leadership/decision-making/responsibility
commerce
thương mại
noun /ˈkɒmɜːs/ leaders of industry and commerce

Bình luận (0)