Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 121-130.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
extensive
rộng về diện tích; lớn về lượng
adjective /ɪkˈstensɪv/ I am gaining an extensive knowledge on music.
famine
nạn đói
noun /ˈfæmɪn/ a severe famine
feasible
khả thi
adjective /ˈfiːzəbl/ The suggestion is feasible, but is it the right thing to do?
fancy
cầu kỳ; sặc sỡ
adjective /ˈfænsi/ fancy goods (= things sold as gifts or for decoration)
fatal
gây tử vong, gây chết người
adjective /ˈfeɪtəl/ a fatal accident/blow/illness
favour
thích một hệ thống, kế hoạch, cách làm,... hơn một cái khác
verb /ˈfeɪvə/ Many countries favour a presidential system of government.
feature
đặc tính (quan trọng, thú vị hoặc tiêu biểu)
noun /ˈfiːtʃər/ An interesting feature of the city is the old market.
fertile
màu mỡ, phì nhiêu
adjective /ˈfɜːtaɪl/ a fertile region
finite
có hạn
adjective /ˈfaɪnaɪt/ Natural resources seem infinite but are actually finite.
flock
lũ lượt kéo đến
verb /flɒk/ Thousands of people flocked to the beach this weekend.

Bình luận (0)