Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 181-190.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
mature
trưởng thành, chín chắn
adjective /məˈtjʊər/ She act mature for her age.
mere
hỉ (dùng để nhấn mạnh ai hoặc điều gì là rất nhỏ hoặc không quan trọng...)
adjective /mɪər/ It took her a mere 20 minutes to win.
merit
phẩm chất xứng đáng được khen, ngưỡng mộ hoặc thưởng
noun /ˈmerɪt/ a work of outstanding artistic merit
mobile
di động, lưu động
adjective /ˈməʊbaɪl/ We live in a mobile home.
mock
chế nhạo (bằng cách bắt chước lời nói hoặc hành động)
verb /mɒk/ He's always mocking my French accent.
moderate
vừa phải, điều độ
adjective /ˈmɒdərət/ Use moderate heat to cook this fish.
momentum
đà
noun /məʊˈmentəm/ The fight for his release gathers momentum each day.
monetary
(thuộc) tiền tệ
adjective /ˈmʌnɪtəri/ an item of little monetary value
morale
nhuệ khí
noun /məˈrɑːl/ Morale amongst the players is very high at the moment.
municipal
(thuộc) thành phố; (thuộc) đô thị; (thuộc) thị xã
adjective /mjuːˈnɪsɪpəl/ municipal elections/councils

Bình luận (0)