Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 231-240.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
proximity
trạng thái ở gần (về không gian, thời gian...)
noun /prɒkˈsɪməti/ a house in the proximity of (= near) the motorway
radical
liên quan đến những phần cơ bản và quan trọng nhất; hoàn toàn, triệt để
adjective /ˈrædɪkəl/ the need for radical changes in education
ratio
tỷ số, tỷ lệ
noun /ˈreɪʃiəʊ/ The ratio of single men to single women in this city's population is 47% male and 53% female.
rational
hợp lí, dựa trên lí trí
adjective /ˈræʃənəl/ a rational argument/choice/decision
raw
thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất
adjective /rɔː/ raw sugar
recover
hồi phục
verb /rɪˈkʌvər/ He's still recovering from his operation.
regime
chế độ, cách thức, hệ thống cai trị
noun /reɪˈʒiːm/ a fascist/totalitarian/military, etc. regime
regulatory
có quyền lực điều khiển một lĩnh vực kinh doanh hoặc công nghiệp
adjective /ˈreɡjələtəri/ regulatory bodies/authorities/agencies
remarkable
phi thường, đáng chú ý
adjective /rɪˈmɑːkəbl/ Competing in the Olympics is a remarkable achievement.
reminiscent
làm nhớ lại, gợi lại
adjective /ˌremɪˈnɪsənt/ The way he laughed was strongly reminiscent of his father.

Bình luận (0)