
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
| Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
| so vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó |
conjunction | /ˈsəʊ/ | I was ill and so I could not come | ||
| question câu hỏi, vấn đề, sự nghi ngờ |
noun | /ˈkwestʃən/ | I'd like to put a question to the speaker | ||
| during trong thời gian, trong lúc |
preposition | /ˈdjʊərɪŋ/ | we go swimming every day during the summer | ||
| work sự làm việc; việc, công việc, nghề nghiệp, việc làm |
noun | /ˈwɜːk/ | many people are looking for work | ||
| play chơi (thể thao, nhạc, cờ, cờ bạc, kịch…) |
verb | /ˈpleɪ/ | play a tune on a guitar | ||
| government sự cai trị, chính phủ, chính quyền |
noun | /ˈɡʌvənmənt/ | The government reduced taxes. | ||
| run chạy, chạy, vận hành |
verb | /rʌn/ | trains run on rails | ||
| small nhỏ,bé, ít, nhỏ nhặt, không quan trọng |
adjective | /smɔːl/ | I lived in the country when I was small | ||
| number số, số lượng, số (đgt số nhiều khi chủ ngữ có một tt đứng trước) |
noun | /ˈnʌmbə/ | the enemy won by force of numbers | ||
| off tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, thôi |
adverb | /ɒf/ | is the lamp off? | ||
| always luôn luôn, bao giờ cũng, hoài |
adverb | /ˈɔːlweɪz/ | he nearly always wears a bow tie | ||
| move chuyển động, xê dịch, đổi chỗ ở, dọn nhà,... |
verb | /muːv/ | move a chair nearer to the fire | ||
| like thích, ưa, (dùng với would, should, hay trong câu phủ định) muốn |
verb | /ˈlaɪk/ | she likes him but doesn't love him | ||
| night đêm |
noun | /naɪt/ | he stayed three nights at the hotel | ||
| live sống |
verb | /laɪv/ | how long do elephants live? |



Bình luận (0)