Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 211-225

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
Mr
ông, ngài
noun /ˈmɪstə/ Good morning, Mr Smith.
point
điểm, đầu [nhọn] (ngòi bút…); mũi (kim, dao, đất nhô ra biển…), dấu chấm; chấm
noun /pɔɪnt/ the pointof a pin
believe
tin, tin tưởng, tưởng rằng, nghĩ rằng
verb /bɪˈliːv/ I believe what he says
hold
cầm, nắm, giữ,...
verb /həʊld/ try to hold the thief until the police arrive
today
[trong ngày] hôm nay, ngày nay
adverb /təˈdeɪ/ Todayis Monday.
bring
làm cho, gây ra, mang lại, đem lại, đưa ra
verb /brɪŋ/ bring tears to someone's eyes
happen
xảy ra, diễn ra; xảy ra với
verb /ˈhæpən/ what happened next?
next
sau; tới; tiếp
adjective /nekst/ the next name on the list
without
không [có], thiếu, ngoài, bên ngoài
preposition /wɪðˈaʊt/ he said he couldn't live without her
before
trước, thà…còn hơn…
preposition /bɪˈfɔː/ the day before yesterday
large
to, lớn; rộng
adjective /lɑːdʒ/ she inherited a large fortune
all
hoàn toàn, toàn, (khẩu ngữ) rất, hết sức
adverb /ɔːl/ she was dressed all in white
million
triệu
number /ˈmɪlɪən/ there were millions of people there
must
phải, cần phải, nên, cái cần phải làm, cái cần phải xem, cái cần phải nghe…
modal verb /mʌst/ I must go to the bank to get some money
home
nhà, quê nhà, quê hương
noun /həʊm/ the nurse visits patients in their home

Bình luận (0)