Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
under dưới, đang; trong,... |
preposition | /ˈʌndə/ | the cat was under the table | ||
water nước |
noun | /ˈwɔːtə/ | the flood water covered the whole area | ||
room buồng; phòng, chỗ |
noun | /ruːm/ | he's in the next room | ||
write viết, viết thư, ghi (vào bộ nhớ máy điện toán) |
verb | /ˈraɪt/ | the children are learning to read and write | ||
mother mẹ, má |
noun | /ˈmʌðə/ | his mother and father are both doctors | ||
area diện tích, bề mặt, vùng, khu vực |
noun | /ˈeəriə/ | mountainous areas of the world | ||
national [thuộc] dân tộc, [thuộc] quốc gia |
adjective | /ˈnæʃnəl/ | the national liberation movement | ||
money tiền, tiền tệ, tiền của |
noun | /ˈmʌni/ | have money in one's pocket | ||
story chuyện; truyện, (cũng story-line) cốt truyện, lời nói dối; chuyện phịa |
noun | /ˈstɔːri/ | he reads only for the story | ||
young trẻ; trẻ tuổi; thiếu niên; thanh niên, còn ở lúc ban đầu; còn sớm |
adjective | /jʌŋ/ | a young woman | ||
fact sự kiện, sự thực, thực tế |
noun | /fækt/ | is this story fact or fiction? | ||
month tháng |
noun | /mʌnθ/ | the baby is three months old | ||
different khác , khác nhau; nhiều lần |
adjective | /ˈdɪfrənt/ | a very different time | ||
lot cả lô, cả thảy, tất cả |
noun | /lɒt/ | take all the lot if you want | ||
right điều tốt, điều phải, quyền |
noun | /raɪt/ | have no right (not have any right) to do something |
Bình luận (0)