Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 226-240

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
under
dưới, đang; trong,...
preposition /ˈʌndə/ the cat was under the table
water
nước
noun /ˈwɔːtə/ the flood water covered the whole area
room
buồng; phòng, chỗ
noun /ruːm/ he's in the next room
write
viết, viết thư, ghi (vào bộ nhớ máy điện toán)
verb /ˈraɪt/ the children are learning to read and write
mother
mẹ, má
noun /ˈmʌðə/ his mother and father are both doctors
area
diện tích, bề mặt, vùng, khu vực
noun /ˈeəriə/ mountainous areas of the world
national
[thuộc] dân tộc, [thuộc] quốc gia
adjective /ˈnæʃnəl/ the national liberation movement
money
tiền, tiền tệ, tiền của
noun /ˈmʌni/ have money in one's pocket
story
chuyện; truyện, (cũng story-line) cốt truyện, lời nói dối; chuyện phịa
noun /ˈstɔːri/ he reads only for the story
young
trẻ; trẻ tuổi; thiếu niên; thanh niên, còn ở lúc ban đầu; còn sớm
adjective /jʌŋ/ a young woman
fact
sự kiện, sự thực, thực tế
noun /fækt/ is this story fact or fiction?
month
tháng
noun /mʌnθ/ the baby is three months old
different
khác , khác nhau; nhiều lần
adjective /ˈdɪfrənt/ a very different time
lot
cả lô, cả thảy, tất cả
noun /lɒt/ take all the lot if you want
right
điều tốt, điều phải, quyền
noun /raɪt/ have no right (not have any right) to do something

Bình luận (0)