
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
| Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
| study sự học hỏi; sự nghiên cứu, phòng học (trong nhà) |
noun | /ˈstʌdi/ | give all one's spare time to study | ||
| book sách, tập |
noun | /bʊk/ | I am reading a good book on economics. | ||
| eye mắt, vật giống mắt, khả năng nhìn; thị lực; con mắt |
noun | /aɪ/ | she closed her eyes | ||
| job việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm |
noun | /dʒɒb/ | to make a goof job of it | ||
| word từ, lời, lời báo tin, lời nhắn gửi, lời hứa |
noun | /ˈwɜːd/ | the words in the dictionary are arranged in alphabetical order | ||
| though mặc dù, dù, dẫu cho, tuy vậy, tuy rằng |
conjunction | /ðəʊ/ | she won first prize, though none of us had expected | ||
| business cửa hàng, cơ sở kinh doanh, việc buôn bán kinh doanh, công việc, nhiệm vụ; công việc |
noun | /ˈbɪznəs/ | he is in the oil business | ||
| issue sự phát ra, sự thoát ra, sự chảy ra, kết quả, vấn đề (đang tranh cãi…) |
noun | /ˈɪʃuː/ | the issue of a new edition of this dictionary | ||
| side mặt, bên, cạnh, mép, lề, bờ, bên, phía,... |
noun | /saɪd/ | the south side of the field | ||
| kind loại, hạng, thứ, giống |
noun | /kaɪnd/ | don't trust him: I know his kind | ||
| four bốn, con số bốn |
number | /fɔː/ | Most animals have four legs. | ||
| head đầu, chứng nhức đầu, đầu óc,... |
noun | /hed/ | the ball hit her on the head | ||
| far xa, xa xôi, xa xưa, nhiều |
adverb | /ˈfɑː/ | how far have we walked? | ||
| black đen, tối, tối tăm, [có] da đen; [của người] da đen,... |
adjective | /blæk/ | a black starless night | ||
| long dài, xa, nhớ dai (trí nhớ) |
adjective | /ˈlɒŋ/ | your hair is longer than mine |



Bình luận (0)