Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 241-255

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
study
sự học hỏi; sự nghiên cứu, phòng học (trong nhà)
noun /ˈstʌdi/ give all one's spare time to study
book
sách, tập
noun /bʊk/ I am reading a good book on economics.
eye
mắt, vật giống mắt, khả năng nhìn; thị lực; con mắt
noun /aɪ/ she closed her eyes
job
việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm
noun /dʒɒb/ to make a goof job of it
word
từ, lời, lời báo tin, lời nhắn gửi, lời hứa
noun /ˈwɜːd/ the words in the dictionary are arranged in alphabetical order
though
mặc dù, dù, dẫu cho, tuy vậy, tuy rằng
conjunction /ðəʊ/ she won first prize, though none of us had expected
business
cửa hàng, cơ sở kinh doanh, việc buôn bán kinh doanh, công việc, nhiệm vụ; công việc
noun /ˈbɪznəs/ he is in the oil business
issue
sự phát ra, sự thoát ra, sự chảy ra, kết quả, vấn đề (đang tranh cãi…)
noun /ˈɪʃuː/ the issue of a new edition of this dictionary
side
mặt, bên, cạnh, mép, lề, bờ, bên, phía,...
noun /saɪd/ the south side of the field
kind
loại, hạng, thứ, giống
noun /kaɪnd/ don't trust him: I know his kind
four
bốn, con số bốn
number /fɔː/ Most animals have four legs.
head
đầu, chứng nhức đầu, đầu óc,...
noun /hed/ the ball hit her on the head
far
xa, xa xôi, xa xưa, nhiều
adverb /ˈfɑː/ how far have we walked?
black
đen, tối, tối tăm, [có] da đen; [của người] da đen,...
adjective /blæk/ a black starless night
long
dài, xa, nhớ dai (trí nhớ)
adjective /ˈlɒŋ/ your hair is longer than mine

Bình luận (0)