Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
both không những mà còn; vừa…vừa..; cả.. lẫn… |
determiner | /bəʊθ/ | she spoke both French and English | ||
little (hiếm littler, littlest) nhỏ, ngắn (thời gian, khoảng cách); ít, không quan trọng, không đáng kể |
adjective | /ˈlɪtl̩/ | you may have to wait a little while | ||
house nhà; người ở trong nhà, (ở dạng ghép) nhà; chuồng,... |
noun | /ˈhaʊs/ | be quiet or you will wake the whole house | ||
yes vâng; phải; dạ; được; ừ; có |
interjection | /jes/ | you didn't see him? - Yes, I did | ||
after sau khi |
conjunction | /ˈɑːftə/ | I arrived after he had left | ||
since từ, từ khi, vì, bởi vì |
conjunction | /sɪns/ | since we've no money, we can't buy a new car | ||
long lâu, trong thời gian dài, suốt, cả |
adverb | /ˈlɒŋ/ | stay as long as you like | ||
provide cấp, cung cấp, chu cấp, lo liệu, cho, đưa ra, quy định |
verb | /prəˈvaɪd/ | the firm has provided me with a car | ||
service sự phục vụ, (cũ) sự đi ở, sự sử dụng có ích, sự giúp ích, dịch vụ; hệ thống dịch vụ, cách phục vụ trong các dịch vụ,... |
noun | /ˈsɜːvɪs/ | ten years service in the police force | ||
around đó đây, khắp mọi nơi, gần (một nơi nào đó), quanh, khoảng [chừng], gần |
preposition | /əˈraʊnd/ | travel around the world | ||
friend bạn |
noun | /ˈfrend/ | he is my friend | ||
important quan trọng |
adjective | /ɪmˈpɔːtnt/ | she was clearly an important person | ||
father cha, bố , (thường số nhiều) tổ tiên, cha, tu sĩ |
noun | /ˈfɑːðə/ | the land of our fathers | ||
sit ngồi, ngồi làm mẫu cho họa sĩ vẽ, đậu (chim); ngồi (chó); nằm ấp (gà), vừa vặn (quần áo), ở tại, nằm ở |
verb | /sɪt/ | he lifted the child and sat her on the wall | ||
away xa, [một cách] liên tục, không ngớt, biến đi, hết đi, cạn đi, (thể thao) trên sân đối phương (chơi bóng đá, cricket …) |
adverb | /əˈweɪ/ | the sea is 2 miles away from the hotel |
Bình luận (0)