Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 271-285

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
until
cho đến khi
conjunction /ʌnˈtɪl/ wait until the rain stops
power
khả năng; năng lực, sức, sức mạnh, (kỹ, vật lý học) lực; năng lượng, quyền; quyền hạn; quyền lực,...
noun /ˈpaʊə/ I will do everything on my power to help you
hour
giờ, tiếng [đồng hồ], giờ đã hẹn, giờ phút, lúc
noun /ˈaʊə/ it's twenty-one thirty hours
game
trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu
noun /ɡeɪm/ You need four people to play this game.
often
thường, hay
adverb /ˈɒfn̩/ we often go there
yet
bây giờ, lúc này; cho đến bây giờ, còn, hãy còn
adverb /jet/ we have ten minutes yet
line
đường, đường kẻ, lằn, nếp, đường nét, nét vẽ, tuyến, hàng, dãy, dòng, dòng dõi,...
noun /laɪn/ line and colour are both important in portrait painting
political
chính trị, [thuộc] chính quyền, [thuộc] Nhà nước
adjective /pəˈlɪtɪkl̩/ There are two main political parties in my country.
end
[điểm] cuối đầu mút, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết liễu, sự chết, phần việc
noun /end/ the house at the end of the street
among
ở giữa, giữa (nhiều người, nhiều vật), trong số, cho mỗi thành viên (của một nhóm), giữa (với nhau)
preposition /əˈmʌŋ/ I was among the last to leave
ever
bao giờ, có bao giờ
adverb /ˈevə/ have you ever seen a lion?
stand
đứng, đứng lên, đứng dậy, dựng đứng, đặt, để,...
verb /stænd/ she is too weak to stand
bad
xấu, tồi, dở, kém, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho,..
adjective /bæd/ He's in a bad mood today.
lose
mất, thua, bại
verb /luːz/ We lost the battle but we won the war.
however
dù thế nào [ đi nữa], mặc dù; tuy nhiên
adverb /haʊˈevə/ you won't move that stone, however strong you are

Bình luận (0)