Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 286-300

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
member
thành viên, bộ phận (của một cấu trúc lớn hơn)
noun /ˈmembə/ a founding member of the club
pay
trả tiền, sinh lợi; lợi cho (ai)
verb /peɪ/ my firm pays well
law
luật, pháp luật, luật học, nghề luật, luật lệ (thể thao…) ,định luật
noun /lɔː/ study law at university
meet
gặp, nhóm họp, đi đón,cầm; chạm, thanh toán
verb /miːt/ meet somebody in the street
car
ô tô, xe hơi
noun /kɑː/ buy a new car
city
thành phố (lớn hơn town)
noun /ˈsɪti/ which is the world's largest city?
almost
hầu như, suýt
adverb /ˈɔːlməʊst/ it's almost time to go
include
bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả
verb /ɪnˈkluːd/ his conclusion includes all our ideas
continue
tiếp tục, vẫn là, vẫn
verb /kənˈtɪnjuː/ how far does the road continue?
set
đặt, để, đưa, dẫn , điều chỉnh; sắp xếp,..
verb /set/ she sets a tray on the table
later
sau, về sau, sau này, rồi thì, rồi sau đó
adverb /ˈleɪtə/ I'll see you later.
community
cộng đồng
noun /kəˈmjuːnɪti/ work for the good of the community
much
nhiều (thường dùng với động từ ở thể phủ định)
adverb /ˈmʌtʃ/ she didn't enjoy the film [very] much
name
tên, danh, (số ít) tiếng; tiếng tăm, người có tên tuổi; danh nhân
noun /ˈneɪm/ my name is Nam
five
năm
number /faɪv/ look at page five

Bình luận (0)