Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 301-315

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
once
một lần, có lần, đã có một thời; trước kia, (trong câu hỏi, câu phủ định) chút nào chăng; có bao giờ; dù chỉ một lần
adverb /wʌns/ I've only been there once
white
trắng, bạch, bạc, [thuộc] dân da trắng
adjective /waɪt/ walls painted while
least
ít nhất, tối thiểu
adverb /liːst/ she chose the least expensive of the hotels
president
chủ tịch, tổng thống
noun /ˈprezɪdənt/ he was made president of the cricket club
learn
học, nghe thấy, được nghe, được biết
verb /lɜːn/ I can't drive yet – I'm still learning
real
thực; thực tế, thật (không giả), thực sự; chân chính
adjective /rɪəl/ the real value of things
change
làm thay đổi; thay đổi, đổi, thay, thay quần áo, biến thành
verb /tʃeɪndʒ/ our plans are changed
team
đội
noun /tiːm/ a football team
minute
phút, chốc lát, (số nhiều) biên bản
noun /maɪˈnjuːt/ it's ten minutes past (to) six
best
tốt nhất
adjective /best/ he is the best man for the job
several
một vài
determiner /ˈsevrəl/ several letters arrived this morning
idea
ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm; ý tưởng, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng
noun /aɪˈdɪə/ he's full good ideas
kid
đứa trẻ, trẻ hơn, em, con dê non, da dê non
noun /ˈkɪd/ how are you wife and kids?
body
thân thể, thể xác, thi thể, xác chết, thân hình,...
noun /ˈbɒdi/ he has a strong body, but rather thin legs
information
sự thông tin, thông tin
noun /ˌɪnfəˈmeɪʃn̩/ this book gives all sorts of useful information on how to repair cars

Bình luận (0)