Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
once một lần, có lần, đã có một thời; trước kia, (trong câu hỏi, câu phủ định) chút nào chăng; có bao giờ; dù chỉ một lần |
adverb | /wʌns/ | I've only been there once | ||
white trắng, bạch, bạc, [thuộc] dân da trắng |
adjective | /waɪt/ | walls painted while | ||
least ít nhất, tối thiểu |
adverb | /liːst/ | she chose the least expensive of the hotels | ||
president chủ tịch, tổng thống |
noun | /ˈprezɪdənt/ | he was made president of the cricket club | ||
learn học, nghe thấy, được nghe, được biết |
verb | /lɜːn/ | I can't drive yet – I'm still learning | ||
real thực; thực tế, thật (không giả), thực sự; chân chính |
adjective | /rɪəl/ | the real value of things | ||
change làm thay đổi; thay đổi, đổi, thay, thay quần áo, biến thành |
verb | /tʃeɪndʒ/ | our plans are changed | ||
team đội |
noun | /tiːm/ | a football team | ||
minute phút, chốc lát, (số nhiều) biên bản |
noun | /maɪˈnjuːt/ | it's ten minutes past (to) six | ||
best tốt nhất |
adjective | /best/ | he is the best man for the job | ||
several một vài |
determiner | /ˈsevrəl/ | several letters arrived this morning | ||
idea ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm; ý tưởng, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng |
noun | /aɪˈdɪə/ | he's full good ideas | ||
kid đứa trẻ, trẻ hơn, em, con dê non, da dê non |
noun | /ˈkɪd/ | how are you wife and kids? | ||
body thân thể, thể xác, thi thể, xác chết, thân hình,... |
noun | /ˈbɒdi/ | he has a strong body, but rather thin legs | ||
information sự thông tin, thông tin |
noun | /ˌɪnfəˈmeɪʃn̩/ | this book gives all sorts of useful information on how to repair cars |
Bình luận (0)