Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 346-360

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
person
người, (ngôn ngữ học) ngôi
noun /ˈpɜːsn̩/ he's just the person we need for the job
art
nghệ thuật, thuật, kế, mưu kế
noun /ɑːt/ the art of the Renaissance
sure
(vị ngữ) chắc, chắc chắn, thật sự, chắc chắn, đáng tin cậy, vững vàng, tự tin
adjective /ʃʊə/ she has always been a sure friend
such
người như thế; điều như thế
pronoun /sʌtʃ/ the pain in her foot wasn't such to stop her walking
war
chiến tranh, cuộc xung đột, cuộc đấu tranh
noun /wɔː/ the Second World War
history
sử, sử học, lịch sử, (khẩu ngữ) chuyện xa xưa
noun /ˈhɪstr̩i/ my history teacher
party
tiệc; buổi liên hoan, đội, nhóm, toán
noun /ˈpɑːti/ a birthday party
within
trong vòng, trong khoảng (thời gian; khoảng cách), trong phạm vi, trong giới hạn, trong, bên trong
preposition /wɪðˈɪn/ she returned within an hour
grow
lớn, lớn lên (người),mọc, phát triển, trở nên, trở thành, làm cho mọc, trồng, hóa ra, trở nên
verb /ɡrəʊ/ she wants to let her hair grow
result
kết quả, (số nhiều) thành quả, (toán học) đáp số
noun /rɪˈzʌlt/ the results will be announced at midnight
open
mở, bắt đầu, khai mạc, mở cửa
verb /ˈəʊpən/ he opened the door for me to come in
change
sự thay đổi, sự đổi khác, sự đổi, sự đổi tàu xe, tiền đổi, tiền lẻ, tiền thối lại cho khách hàng
noun /tʃeɪndʒ/ there has been a change in the programme
morning
buổi sáng, sáng (thời gian từ nữa đêm đến trưa)
noun /ˈmɔːnɪŋ/ I'll see him tomorrow morning
walk
đi, đi bộ, cuốc bộ, dắt đi, dẫn đi, đi tản bộ, đi dạo, (từ cũ) hiện ra, lởn vởn (hồn ma)
verb /wɔːk/ we walked slowly home
reason
lý do, lẽ, lý trí, lẽ phải; lý
noun /ˈriːzən/ there is reason to believe that

Bình luận (0)