
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
| Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
| low thấp, thô lỗ; tầm thường, trầm (giọng), yếu, suy nhược, thiếu sức sống, thấp nhưng mạnh (tốc độ) |
adjective | /ləʊ/ | the reservoir is low | ||
| win thắng, đoạt, trúng (giải), đạt được, giành được, mang lại; làm cho ai nhận được (điều gì) |
verb | /wɪn/ | which team won? | ||
| research sự nghiên cứu |
noun | /rɪˈsɜːtʃ/ | scientific research | ||
| girl cô gái, con gái (do mình sinh ra), đàn bà, phụ nữ, nữ nhân viên |
noun | /ɡɜːl/ | there are more girls than boys in this school | ||
| guy anh chàng, gã |
noun | /ɡaɪ/ | the guys at the office | ||
| early sớm; đầu |
adjective | /ˈɜːli/ | the bus arrived five minutes early | ||
| food thức ăn; thực phẩm |
noun | /fuːd/ | we cannot survive for long without food and drink | ||
| before trước khi; trước (trong thời gian) |
conjunction | /bɪˈfɔː/ | do it before you forget | ||
| moment chốc, lúc, lát, (thường số ít) (lý) mô-men của một lực |
noun | /ˈməʊmənt/ | can you wait a moment or two, please? | ||
| himself tự nó; đích thân |
pronoun | /hɪmˈself/ | he cut himself | ||
| air không khí, bầu không khí, không trung, máy bay, hàng không, vẻ, dáng |
noun | /eə/ | let's go out for some fresh air | ||
| teacher giáo viên |
noun | /ˈtiːtʃə/ | my English teacher | ||
| force sức mạnh, sức, lực, cấp (gió), lực lượng, hiệu lực; quyền lực,... |
noun | /fɔːs/ | the force of the blow | ||
| offer đề nghị, tỏ ý [muốn], xảy ra, xảy đến, tỏ ra có cơ may, tặng; biếu; dâng; hiến |
verb | /ˈɒfə/ | the company has offered a high salary | ||
| enough đủ, đủ dùng |
adverb | /ɪˈnʌf/ | have we got enough sandwiches for lunch? |



Bình luận (0)