Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 376-390

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
both
cả hai
pronoun /bəʊθ/ he has two brothers, both live in London
education
nền giáo dục; hệ thống giáo dục, sự giáo dục, ngành giáo dục, ngành sư phạm
noun /ˌedʒʊˈkeɪʃn̩/ a lecturer in education
across
qua, ngang qua, ở phía bên kia, ở bên kia, từ bên này sang bên kia, bắt chéo
preposition /əˈkrɒs/ walk across the street
although
mặc dù, tuy thế; nhưng
conjunction /ɔːlˈðəʊ/ they are generous although they are poor
remember
nhớ, nhớ cho tiền, nhớ thưởng tiền; nhớ tặng quà, cầu nguyện cho
verb /rɪˈmembə/ I don't remember his name
foot
bàn chân, phần bít tất bao bàn chân, bước đi; cách đi
noun /fʊt/ we're flying at 35000 feet
second
thứ nhì, thứ hai, phụ, thứ yếu; bổ sung
determiner /ˈsekənd/ February is the second month of the year
boy
con trai, thiếu niên, chàng trai, đứa, cậu, chú, người
noun /ˌbɔɪ/ they have two boys and a girl
maybe
có lẽ, có thể
adverb /ˈmeɪbiː/ maybe he'll come, maybe he won't
toward
về phía, hướng về, vào khoảng, đối với,để, cho, vì
preposition /təˈwɔːd/ he was running toward us
able
có năng lực, có tài
adjective /ˈeɪbl̩/ the ablest (most able) student in the class
age
tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ
noun /eɪdʒ/ when I was your age
off
xa; cách, ra; rời xa, đi, ra đi, xuất phát (cuộc đua), (khẩu ngữ) hủy, cắt; tắt,...
preposition /ɒf/ the light is off
policy
chính sách, (nghĩa bóng) cách xử sự, hợp đồng; khế ước
noun /ˈpɒləsi/ an insurance policy
everything
mọi vật, mọi cái; mọi thứ
pronoun /ˈevrɪθɪŋ/ everything was destroyed

Bình luận (0)