Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 391-405

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
love
yêu, yêu thương, yêu mến, thích, ưa thích
verb /ˈlʌv/ he loves to be praised
process
quá trình; tiến trình, cách thức; phương pháp
noun /ˈprəʊses/ the processes of digestion
music
âm nhạc
noun /ˈmjuːzɪk/ She is a music teacher
including
kể cả, bao gồm cả
preposition /ɪnˈkluːdɪŋ/ there are twelve, including the children
consider
để ý đến, tính đến,nhìn chăm chú, ngắm nghía
verb /kənˈsɪdə/ we must consider the feeling of other people
appear
xuất hiện, ra [mắt] (trước đám đông), dường như, có vẻ
verb /əˈpɪə/ a ship appeared on the horizon
actually
thực sự, ngay cả đến, thậm chí
adverb /ˈæktʃuəli/ the political party actually in power
buy
mua, đánh đổi bằng, trả bằng, chấp nhận, tin, mua chuộc, hối lộ
verb /baɪ/ I must buy myself a new shirt
probably
chắc hẳn; rất có thể
adverb /ˈprɒbəbli/ can he hear us? -"probably not"
human
[thuộc] con người, có tính người, nhân hậu
adjective /ˈhjuːmən/ she'll understand and forgive, she's really quite human
wait
chờ, đợi, chờ đợi, đỗ xe [bên lề đường]
verb /weɪt/ I am waiting to hear the result
serve
phục vụ, hầu bàn, tiếp (thức ăn), dọn ăn, phục vụ khách hàng, bán hàng, phục vụ tiện nghi, cung cấp tiện nghi,...
verb /sɜːv/ he has served his master for many years
market
chợ, thị trường, yêu cầu
noun /ˈmɑːkɪt/ she went to [the] market to sell what she has made
die
chết, từ trần, mất đi, tắt đi, tàn lụi đi
verb /daɪ/ die for one's country
send
gửi, sai, phái, truyền đi, phóng đi, đẩy đi,..
verb /send/ send out the invitations to the party

Bình luận (0)