Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 406-420

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
expect
mong đợi, chờ mong; hy vọng, yêu cầu, đòi hỏi, cho là, nghĩ rằng
verb /ɪkˈspekt / I expect [that] I will be back on Sunday
home
ở nhà, về nước, hồi hương, hết mức
adverb /həʊm/ I went home to visit my parents.
sense
giác quan, khả năng nhận biết; óc, tinh thần; ý thức, sự khôn ngoan; điều chí lý
noun /sens/ have a keen sense of hearing
build
xây, xây dựng; xây cất, tạo lập
verb /bɪld/ birds build their nests out of twigs
stay
ở lại, ở, vẫn, lưu lại, ngăn chặn, hoãn
verb /steɪ/ stay late in the office
fall
rơi, rủ xuống, buông xuống, đổ, đổ xuống, quỵ xuống,...
verb /fɔːl/ the rain was falling steadily
oh
chà; ôi chao; ồ
interjection /əʊ/ oh! how horrible
nation
dân tộc, quốc gia
noun /ˈneɪʃn̩/ the Association of South-East Asian Nations
plan
kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, sơ đồ, đồ án (nhà...),...
noun /plæn/ have you any plans for tomorrow?
cut
cắt, (thể thao) cắt (bóng), làm đau (thể xác, tin thần), tắt (đèn, động cơ xe hơi…), bỏ,...
verb /kʌt/ she cut her finger on a piece of broken glass
college
trường đại học, trường cao đẳng, ban, khoa (ở đại học Mỹ) , tòa nhà của một trường đại học, hội, đòan
noun ˈkɒlɪdʒ she's at college
interest
sự quan tâm, sự chú ý, sự hấp dẫn, sự thích thú; điều thích thú, sở thích,....
noun /ˈɪntrəst/ show [an] interest in something
death
sự chết, sự tử vong; cái chết, Thần chết
noun /deθ/ food poisoning can cause death
course
quá trình, tiến trình, dòng; hướng, phương, cách xử lý, cách giải quyết, giáo trình, khóa học; đợt,...
noun /kɔːs/ an elementary course in maths
someone
một người nào đó, có người ((cũng) somebody)
pronoun /ˈsʌmwʌn/ Will someone please answer the phone?

Bình luận (0)