Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 421-435

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
experience
kinh nghiệm
noun /ɪkˈspɪərɪəns/ does she have much experience of teaching?
behind
ở đằng sau, chậm, trễ
preposition /bɪˈhaɪnd/ I had to stay behind after school
reach
chìa (tay) ra để với lấy; với lấy; với tới, liên lạc được với (ai) (bằng điện thoại…), đến, tới, đi đến
verb /riːtʃ/ reach out one's hand
local
[thuộc] địa phương, (y học) cục bộ, chỉ phát trên từng vùng
adjective /ˈləʊkl̩/ is the pain local?
kill
giết, giết chết, gây chết người, (khẩu ngữ) (dùng ở thì tiếp diễn) làm đau đớn, làm tiêu tan, làm mất,...
verb /kɪl/ careless driving kills!
six
sáu, con số sáu
number /sɪks/ twice six is twelve
remain
còn lại, ở lại, vẫn
verb /rɪˈmeɪn/ much remains to be done
effect
tác động, ảnh hưởng, ấn tượng
noun /ɪˈfekt/ the effect of heat on metal
use
sự dùng, sự sử dụng; cách dùng, cách sử dụng, công dụng
noun /ˈjuːs/ the use of electricity for heating
yeah
(cách đọc tùy tiện của) yes, oh yeah? sao? (tỏ ý không tin điều vừa nói)
interjection /jeə/ I'm going to meet the Prime Minister. – Oh yeah?
suggest
gợi ý, đề nghị, gợi, làm nảy ra trong tâm trí, làm cho nghĩ đến (cái gì đó), ám chỉ; ngụ ý
verb /səˈdʒest/ I suggest a tour of the museum
class
giai cấp, lớp học, giờ học, tiết học, loại, hạng,..
noun /klɑːs/ I have a maths class at 9
control
sự kiểm soát, sự quản lý, sự đối chứng, bộ điều chỉnh, trạm điều khiển
noun /kənˈtrəʊl/ control of traffic; traffic control
raise
nâng lên, đưa lên, giơ lên; kéo lên, làm dấy lên; gây ra, nêu lên, đưa ra, nêu lên, đưa ra, nuôi; trồng,...
verb /reɪz/ raise somebody's hopes
care
sự chăm chú; sự cẩn thận, sự thận trọng, sự chăm sóc
noun /keə/ she arranged the flowers with great care

Bình luận (0)