Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 451-465

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
report
thuật lại,kể lại; viết tường trình về,công bố, tuyên bố, trình báo, tố cáo, báo; báo cáo,..
verb /rɪˈpɔːt/ report [on] progress made
role
vai trò
noun /rəʊl/ to play the leading role
better
hơn, tốt hơn; đúng đắn hơn, khá hơn, đỡ hơn (người bệnh, bệnh)
adjective /ˈbetə/ you can't find a better man
economic
kinh tế
adjective /ˌiːkəˈnɒmɪk/ the government economic policy
effort
sự cố gắng, sự ráng sức; cố gắng
noun /ˈefət/ he must put more effort into his work
up
lên, ngược lên, ở trên, đi tới đi lui (nơi nào đó)
preposition /ʌp/ run up the stairs
decide
giải quyết, phân xử,quyết định
verb /dɪˈsaɪd/ decidea question
rate
tỷ lệ, tốc độ, giá, tỷ giá; suất; mức, hạng, loại
noun /reɪt/ the annual birth rate
strong
chắc, vững, bền, kiên cố; hùng mạnh, mạnh mẽ, mạnh mẽ, vững chắc, đậm; mạnh; nặng,..
adjective /strɒŋ/ there is strong evidence of his guilt
possible
có thể ; có thể được; có khả năng xảy ra, có thể; có thể chấp nhận được
adjective /ˈpɒsəbl̩/ by all possible means
heart
tim, trái tim, lòng, tấm lòng, lòng nhiệt tình, sự hăng say,...
noun /hɑːt/ his heart stopped beating and he died soon afterwards
drug
thuốc, ma túy
noun /ˈdrʌɡ/ a pain-killing drug
show
cuộc biểu diễn, cuộc trình diễn, cuộc trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương; sự tỏ vẻ
noun /ʃəʊ/ let's go out and see a show or perhaps a film
leader
người lãnh đạo, lãnh tụ, nhạc sĩ dương cầm chính (của một dàn nhạc), luật sư chính (trong một vụ kiện),
noun /ˈliːdə/ the leader of the Opposition
light
ánh sáng, nguồn ánh sáng, đèn, đuốc, nến, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (kiến trúc) (dùng ở dạng ghép) cửa lấy ánh sáng, lỗ lấy ánh sáng, (thường số ít) chỗ sáng (trên bức tranh, bức ảnh…)
noun /laɪt/ the light of the sun (of a lamp)

Bình luận (0)