Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
explain giải nghĩa, giải thích, thanh minh, lý giải |
verb | /ɪkˈspleɪn/ | can you explain why you left? | ||
son con trai, con, cậu bé, (tiếng xưng hô với một thanh niên ít tuổi) |
noun | /sʌn/ | I have a son and two daughters | ||
hope hy vọng, mong |
verb | /həʊp/ | she hopes to go to university next year | ||
even bằng, phẳng, đều, đều đều, đều đặn, bằng nhau, ngang nhau, chẵn (số), điềm đạm |
adjective | /ˈiːvn̩/ | a billiard-table must be perfectly even | ||
develop phát triển, [làm cho] biểu lộ ra, rửa, tráng (phim ảnh) ; hiện rõ (nói về hình ảnh trên phim), đầu tư khai thác |
verb | /dɪˈveləp/ | the child is developing well | ||
view sự nhìn; tầm nhìn, cảnh, quang cảnh, (cách viết khác viewing) dịp được xem, cơ hội được thấy, quan niệm |
noun | /vjuː/ | take a pessimistic view of the problem | ||
relationship mối quan hệ, mối liên quan, quan hệ xúc cảm; quan hệ tình dục, sự giao thiệp; quan hệ giao thiệp |
noun | /rɪˈleɪʃnʃɪp/ | a purely business relationship | ||
carry mang, vác, khuân, xách, chở, ẵm, bế, dẫn (nói về đường ống, dây kim loại…), mang theo,.. |
verb | /ˈkæri/ | she carried her baby in her arms | ||
town thành phố; thị xã; thị trấn, phố |
noun | /taʊn/ | do you live in town or in the country? | ||
road [con] đường, (Road, viết tắt RD) đường phố, (thường số nhiều) vũng tàu |
noun | /rəʊd/ | a road-map of Scotland | ||
drive lái xe, đi xe hơi; đưa đón bằng xe hơi, lùa, dồn, đuổi,... |
verb | /draɪv/ | can you drive? | ||
arm cánh tay, tay áo, nhánh [sông …]; cành (cây…) |
noun | /ɑːm/ | she was carrying a book under her arm | ||
true thật, thực, đúng, xác thực, (chủ yếu thuộc ngữ) chân chính; đích thực, chính xác, đúng chỗ, đúng vị trí |
adjective | /truː/ | is the news true? | ||
federal [thuộc] liên bang, [thuộc] chính quyền trung ương |
adjective | /ˈfedərəl/ | the Trans-Canada highway is a federal responsibility | ||
break [làm] vỡ, [làm] đứt [làm] gãy, [làm] hỏng, làm trầy (da), phạm, vi phạm, làm gián đoạn, ngắt, phá vỡ, phá tan,.. |
verb | /breɪk/ | he broke the bar of chocolate into two [pieces] |
Bình luận (0)