Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 511-525

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
director
giám đốc, nhà đạo diển, viên chỉ huy,
Noun /di'rektə[r]/ he has been appointed finance director
early
sớm; đầu,
adjective, adverb /'ə:li/ the bus arrived five minutes early
player
người chơi; cầu thủ; đấu thủ,diễn viên, nhạc sĩ biểu diễn
Noun /'pleiə[r]/ two players were injured during the football match
agree
đồng ý; thỏa thuận,chấp thuận,hợp, phù hợp, khớp với
verb /ə'gri:/ he agreed to let me go home early
especially
[một cách] đặc biệt
adverbs /i'spe∫əli/ I love the country especially in spring
record
hồ sơ,lý lịch,đĩa hát; bản ghi âm,kỷ lục,ghi, ghi chép lại,chỉ
Noun, verb /'rekərd/ last summer was the wettest on record for 50 years
pick
tự chọn; quyền lựa chọn; cái được chọn,cuốc chim (để cuốc đất cứng, đá…),chọn,hái (hoa, quả…),...
Noun, verb /pik/ of course I'll lend you a pen, take your pick
wear
sự mang, sự mặc, sự đội,quần áo, giày dép, mũ nón, sự mòn, mang, mặc, đội,...
Noun, verb /weə[r]/ there is still a lot of wear left in that old coat
paper
giấy,báo,đề bài thi,luận văn; bài thuyết trình,dán giấy lên, phủ giấy
Noun, verb /'peipə[r]/ his desk was always covered with papers
special
đặc biệt,người đặc biệt; cái đặc biệt,
adjective, noun /'spe∫l/ he did it as a special favour
space
khoảng [trống]; chỗ [trống],,bãi đất,khoảng không, không gian,vũ trụ,đặt cách nhau, để cách nhau
Noun, verb /speis/ space out the posts three metres apart
ground
mặt đất, đất,sân, bãi,làm [cho tàu] mắc cạn, yêu cầu (bắt buộc) (máy bay) không được cất cánh
Noun, verb /graʊnd/ sit on the ground
form
hình dạng, dáng,dạng; hình thức,thể thức, nghi thức,ghế băng, ghế dài,làm thành, tạo thành, nặn thành,....
Noun, verb /fɔ:m/ churches are often built in the form of a cross
support
đỡ,nâng đỡ; ủng hộ,xác nhận,trợ cấp, cấp tiền,nuôi sống,
verb /sə'pɔ:t/ he was weak with hunger, so I had to support him

Bình luận (0)