Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 526-540

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
event
sự kiện, cuộc đấu, cuộc thi,
Noun /i'vent/ the chain of events that led to the Prime Minister's resignation
official
[thuộc] chức vị;[thuộc] chức trách,chính thức,theo nghi thức, đúng nghi thức,viên chức; quan chức
adjective, noun /ə'fi∫l/ the new is certainly true although it is not official
whose
của ai,của
determiner,pronoun /hu:z/ whose [house] is that?
matter
vấn đề, sự việc, chuyện,chất, vật chất,đề, chủ đề; nội dung,...
Noun /'mætə[r]/ I know little about matter
everyone
tất cả mọi người
Noun /'evriwʌn/ everyone needs time to unwind
centre
trung tâm,cú đá (cú đánh) từ biên và giữa (bóng đá, khúc côn cầu),đặt vào giữa
Noun, verb /'sentə[r]/ children like to be the centre of attention
couple
đôi, cặp,(cơ) ngẫu lực,buộc vào nhau, nối lại với nhau,gắn liền, liên kết
Noun, verb /'kʌpl/ several couples were on the dance floor
site
địa điểm,nơi diễn ra,đặt, để, xây ở
Noun, verb /sait/ a factory sited next to a railway
end
[điểm] cuối đầu mút,mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết liễu, sự chết,mục đích, mục tiêu,kết thúc, chấm dứt
Noun, verb /end/ the war was at an end
project
dự án; đề án,khóa luận,dư kiến, dự định,chiếu, rọi,phóng,....
Noun, verb /'prədʒekt/ a project to establish a new national park
hit
đánh, đấm trúng, ném trúng,va vào, đâm vào,chạm tới, tác động tới,cú đánh (đấm, ném, bắn), trúng đòn,người nổi tiếng; việc thành công...
Noun, verb /hit/ she hit him on the head with a book
base
đáy, chân, đế,cơ sở, nền,chất bazơ,căn cứ,xấu, đê hèn, đê tiện,....
adjective, verb, noun /beis/ she used her family's history as a base for her novel
activity
sự tích cực, sự hoạt động,
Noun /æk'tiviti/ her activities include tennis and painting
table
cái bàn, bàn ăn; những người ngồi ăn, bảng, biểu,đệ trình (lên Quốc hội) để thảo luận bàn bạc
Noun, verb /'teibl/ set all the table laughing

Bình luận (0)