Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
need cần,cần, đòi hỏi thứ cần thiết, nhu cầu,cảnh nghèo túng; lúc bất hạnh |
verb, noun | /ni:d/ | I need hardly tell you that the work is dangerous | ||
court tòa án, triều đình; cung điện,sân nhà,tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu,rước lấy, chuốc lấy |
Noun, verb | /kɔ:t/ | the court rose as the judge entered | ||
produce sản xuất; tạo ra,gây ra, mang lại,sinh (con); đẻ (trứng),sản phẩm; sản vật |
verb, noun | /prə'dju:s/ | he worked hard to produce good crops from poor soil | ||
eat ăn |
verb | /i:t/ | he was too ill to eat | ||
American [thuộc] châu Mỹ;[thuộc] nước Mỹ (Hoa Kỳ),người dân Mỹ bản xứ,công dân nước Mỹ |
adjective, noun | /ə'merikən/ | It's nice, though, that the majority of accents I hear around me are not English or American | ||
teach dạy, |
verb | /ti:t∫/ | she teaches at our local school | ||
oil dầu, tranh sơn dầu,bôi dầu; tra dầu |
Noun, verb | /ɔil/ | Put some oil in the car. | ||
half nửa,phân nửa, |
Noun | /hɑ:f/ | I broke the chocolate into halves, here's your half | ||
situation tình thế, tình hình,vị trí; địa thế,việc làm [được trả lương] |
Noun | /,sit∫ʊ'ei∫n/ | the company is in a poor financial situation | ||
easy dễ, dễ dàng,thoải mái, ung dung,dễ cắn câu, dễ cho vào tròng |
adjective | /'i:zi/ | the place is easy to reach | ||
cost trị giá, giá,ước lượng giá,phí tồn, chi phí |
Noun, verb | /kɔ:st/ | these chairs cost £40 each | ||
industry công nghiệp, |
Noun | /in'dʌstri/ | She got a job in industry. | ||
figure con số,hình vẽ, hình; hình hình học,vóc dáng, hình múa (trong trượt băng...)được nói đến, xuất hiện,... |
Noun, verb | /'figə[r]/ | write the figure "7" for me | ||
face mặt,mặt chính,hướng về, đối diện với, bọc, phủ, tráng, trát |
Noun, verb | /feis/ | he was so ashamed that he hid his face in his hands | ||
street đường phố, phố,dân trong khu phố; hàng phố |
Noun | /'stri:t/ | his address is 20 Nguyen Du street |
Bình luận (0)