Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 541-555

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
need
cần,cần, đòi hỏi thứ cần thiết, nhu cầu,cảnh nghèo túng; lúc bất hạnh
verb, noun /ni:d/ I need hardly tell you that the work is dangerous
court
tòa án, triều đình; cung điện,sân nhà,tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu,rước lấy, chuốc lấy
Noun, verb /kɔ:t/ the court rose as the judge entered
produce
sản xuất; tạo ra,gây ra, mang lại,sinh (con); đẻ (trứng),sản phẩm; sản vật
verb, noun /prə'dju:s/ he worked hard to produce good crops from poor soil
eat
ăn
verb /i:t/ he was too ill to eat
American
[thuộc] châu Mỹ;[thuộc] nước Mỹ (Hoa Kỳ),người dân Mỹ bản xứ,công dân nước Mỹ
adjective, noun /ə'merikən/ It's nice, though, that the majority of accents I hear around me are not English or American
teach
dạy,
verb /ti:t∫/ she teaches at our local school
oil
dầu, tranh sơn dầu,bôi dầu; tra dầu
Noun, verb /ɔil/ Put some oil in the car.
half
nửa,phân nửa,
Noun /hɑ:f/ I broke the chocolate into halves, here's your half
situation
tình thế, tình hình,vị trí; địa thế,việc làm [được trả lương]
Noun /,sit∫ʊ'ei∫n/ the company is in a poor financial situation
easy
dễ, dễ dàng,thoải mái, ung dung,dễ cắn câu, dễ cho vào tròng
adjective /'i:zi/ the place is easy to reach
cost
trị giá, giá,ước lượng giá,phí tồn, chi phí
Noun, verb /kɔ:st/ these chairs cost £40 each
industry
công nghiệp,
Noun /in'dʌstri/ She got a job in industry.
figure
con số,hình vẽ, hình; hình hình học,vóc dáng, hình múa (trong trượt băng...)được nói đến, xuất hiện,...
Noun, verb /'figə[r]/ write the figure "7" for me
face
mặt,mặt chính,hướng về, đối diện với, bọc, phủ, tráng, trát
Noun, verb /feis/ he was so ashamed that he hid his face in his hands
street
đường phố, phố,dân trong khu phố; hàng phố
Noun /'stri:t/ his address is 20 Nguyen Du street

Bình luận (0)