Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
image ảnh, hình ảnh,hình tượng |
Noun | /'imidʒ/ | how can we improve our public image? | ||
itself bản thân,chinh nó |
pronoun | /ɪtˈsɛlf/ | The cat washed itself. | ||
phone điện thoại,gọi điện thoại |
Noun, verb | /fəʊn/ | you can't see her now, she's on the phone | ||
either cái này hay cái kia (trong hai cái),cũng, cũng thế, |
pronoun, adverb | /'aiðə[r]/ | you can park on either side of the street | ||
data dữ kiện,dữ liệu |
Noun | /'deitə/ | the data is (are) being analysed | ||
cover che, phủ,bao hàm, bao quát,đủ (cho cái gì đó),đi được,vỏ, cái bao; phong bì., nơi trú ẩn, . |
verb, noun | /'kʌvə[r]/ | he laughed to cover his nervousness | ||
picture bức tranh, bức vẽ,bức ảnh,phim xinê,hình dung; tưởng tượng |
Noun, verb | /'pikt∫ə[r]/ | his picture of cows won a prize | ||
clear rõ; trong,không có vết,trống, thông, không có khó khăn trở ngại.,dọn sạch, xóa,... |
adjective, verb, adverb | /kliə[r]/ | the clear water of a mountain lake | ||
practice sự thực hành,sự rèn luyện, sự luyện tập; thì giờ luyện tập,thói quen, lệ thường, sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh; văn phòng luật sư |
Noun | /'præktis/ | the players will meet for a practice in the morning | ||
piece bộ phận, mảnh, mẫu, miếng, khúc, cục, viên, đơn vị, cái, chiếc, tấm, cuộnquân cờ, đồng tiền… |
Noun | /pi:s/ | did you read her piecein today's paper? | ||
land đất, đất liền,đất đai, điền sản,lên bờ; đổ bộ,hạ cánh,... |
Noun, verb | /lænd/ | the city suffers from a shortage of building land | ||
recent gần đây, mới đây; mới |
adjective | /'ri:snt/ | in recent years there have been many changes | ||
describe mô tả, diễn tả, tả,vạch, vẽ |
verb | /dis'kraib/ | words cannot describe the beauty of the scene | ||
product sản phẩm,kết quả,người chịu ảnh hưởng (của việc gì đó),(toán học) tích [số] |
Noun | /'prɒdʌkt/ | a firm known for its high-quality products | ||
quite không nhiều lắm, khá |
adv | /kwaɪt/ | I quite like some opera music |
Bình luận (0)