Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 556-570

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
image
ảnh, hình ảnh,hình tượng
Noun /'imidʒ/ how can we improve our public image?
itself
bản thân,chinh nó
pronoun /ɪtˈsɛlf/ The cat washed itself.
phone
điện thoại,gọi điện thoại
Noun, verb /fəʊn/ you can't see her now, she's on the phone
either
cái này hay cái kia (trong hai cái),cũng, cũng thế,
pronoun, adverb /'aiðə[r]/ you can park on either side of the street
data
dữ kiện,dữ liệu
Noun /'deitə/ the data is (are) being analysed
cover
che, phủ,bao hàm, bao quát,đủ (cho cái gì đó),đi được,vỏ, cái bao; phong bì., nơi trú ẩn, .
verb, noun /'kʌvə[r]/ he laughed to cover his nervousness
picture
bức tranh, bức vẽ,bức ảnh,phim xinê,hình dung; tưởng tượng
Noun, verb /'pikt∫ə[r]/ his picture of cows won a prize
clear
rõ; trong,không có vết,trống, thông, không có khó khăn trở ngại.,dọn sạch, xóa,...
adjective, verb, adverb /kliə[r]/ the clear water of a mountain lake
practice
sự thực hành,sự rèn luyện, sự luyện tập; thì giờ luyện tập,thói quen, lệ thường, sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh; văn phòng luật sư
Noun /'præktis/ the players will meet for a practice in the morning
piece
bộ phận, mảnh, mẫu, miếng, khúc, cục, viên, đơn vị, cái, chiếc, tấm, cuộnquân cờ, đồng tiền…
Noun /pi:s/ did you read her piecein today's paper?
land
đất, đất liền,đất đai, điền sản,lên bờ; đổ bộ,hạ cánh,...
Noun, verb /lænd/ the city suffers from a shortage of building land
recent
gần đây, mới đây; mới
adjective /'ri:snt/ in recent years there have been many changes
describe
mô tả, diễn tả, tả,vạch, vẽ
verb /dis'kraib/ words cannot describe the beauty of the scene
product
sản phẩm,kết quả,người chịu ảnh hưởng (của việc gì đó),(toán học) tích [số]
Noun /'prɒdʌkt/ a firm known for its high-quality products
quite
không nhiều lắm, khá
adv /kwaɪt/ I quite like some opera music

Bình luận (0)