Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 571-585

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
doctor
bác sĩ,tiến sĩ,cho (ai) uống thuốc chữa bệnh; chữa (bệnh),thiến, hoan (mèo, chó…),
Noun, verb /'dɒktə[r]/ You'd better see a doctor about that cough.
wall
tường, bức tường,thành, vách,xây tường bao quanh, xây thành bao quanh
Noun, verb /'wɔ:l/ the old town on the hill had a wall right round it
patient
kiên nhẫn; nhẫn nại,bệnh nhân, người bệnh
adjective, noun /'pei∫nt/ you'll have to be patient with my mother, she's going rather deaf
worker
công nhân,người lao động,ong thợ; kiến thợ, người siêng năng cần mẫn
Noun /'wɜ:kə[r]/ that girl is certainly a worker
news
tin; tin tức,người được đua tin,
Noun /'nju:z/ what is the latest new?
test
sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm,kiểm tra
Noun, verb /test/ she left the purse on the table as a test of the child's honesty
movie
phim chiếu bóng,
Noun /'mu:vi/ Have you seen the latest Miyazaki movie?
certain
chắc, chắc chắn,một số; nào đó; chút gì,
adjective, noun /'sɜ:tn/ it is certain that he will agree; he is certain to agree
north
phương bắc; hướng bắc; phía bắc,
adjective, noun, adverb /nɔ:θ/ cold winds from the north
love
tình yêu, tình thương,người yêu; người đáng yêu, vật đáng yêu,thích, ưa thích,..
Noun, verb /lʌv/ a mother's love for her children
personal
[thuộc] cá nhân;,đích thân, bản thân,[thuộc] cơ thểriêng
adjective /'pɜ:sənl/ please leave us alone, we have something personal to discuss
open
mở, ngỏ,trống, hở, lộ thiên; trần, không có mui che,bắt đầu, khai mạc,...
verb, noun /'əʊpən/ banks don't open on Sunday
simply
[một cách] đơn giản,giản dị,hoàn toàn; tuyệt đối
adverbs /'simpli/ explain it as simply as you can
third
thứ ba ,
adjective /θɜ:d/ The restaurant is on the third floor.

Bình luận (0)