Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 586-600

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
technology
công nghệ học
Noun /tek'nɒlədʒi/ The new cable technology will advance the speed of the Internet.
step
bước,giẫm lên,bước chân,nấc, bậc; cấp bậc, bậc thăng cấp,...
verb, noun /step/ what's the next step?
baby
em bé; con vật con,người ngây thơ nhút nhát, trẻ con
Noun /'beibi/ both mother and baby are doing well
computer
máy điện tóan, máy tính điện tử
Noun /kəm'pju:tə[r]/ Our sales information is processed by computer.
type
loại, thứ,kiểu,con chữ in,đánh máy [chữ]
Noun, verb /taip/ this will need to be typed [out] again
attention
sự chú ý,sự chăm sóc,
Noun /ə'ten∫n/ you must give your full attention to what you are doing
draw
sự rút thăm, sự xổ số,trận đấu hòa,người hấp dẫn; vật hấp dẫn,vẽ,di chuyển, đi tới, chạy đến,...
verb, noun /drɔ:/ you draw beautifully
film
màng,phim (phim ảnh, phim chiếu bóng...),quay phim,phủ một màng mỏng; phủ một lớp mỏng
Noun, verb /film/ they're filming a new comedy
tree
cây,cái nong (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe),buộc (người, vật) leo lên cây để thoát thân
Noun, verb /tri:/ she sat in the shade of the apple tree
source
nguồn; nguồn gốc,(số nhiều) tài liệu gốc
Noun /sɔ:s/ where is the source of the Red River?
red
đỏ,
adjective, noun /red/ her eyes red with weeping
nearly
gần, suýt,
adverbs /'niəli/ it's nearly one o'clock
organization
sự tổ chức,tổ chức
Noun /,ɔ:gənai'zei∫n/ he is involved in the organization of a new club

Bình luận (0)