Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
technology công nghệ học |
Noun | /tek'nɒlədʒi/ | The new cable technology will advance the speed of the Internet. | ||
step bước,giẫm lên,bước chân,nấc, bậc; cấp bậc, bậc thăng cấp,... |
verb, noun | /step/ | what's the next step? | ||
baby em bé; con vật con,người ngây thơ nhút nhát, trẻ con |
Noun | /'beibi/ | both mother and baby are doing well | ||
computer máy điện tóan, máy tính điện tử |
Noun | /kəm'pju:tə[r]/ | Our sales information is processed by computer. | ||
type loại, thứ,kiểu,con chữ in,đánh máy [chữ] |
Noun, verb | /taip/ | this will need to be typed [out] again | ||
attention sự chú ý,sự chăm sóc, |
Noun | /ə'ten∫n/ | you must give your full attention to what you are doing | ||
draw sự rút thăm, sự xổ số,trận đấu hòa,người hấp dẫn; vật hấp dẫn,vẽ,di chuyển, đi tới, chạy đến,... |
verb, noun | /drɔ:/ | you draw beautifully | ||
film màng,phim (phim ảnh, phim chiếu bóng...),quay phim,phủ một màng mỏng; phủ một lớp mỏng |
Noun, verb | /film/ | they're filming a new comedy | ||
tree cây,cái nong (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe),buộc (người, vật) leo lên cây để thoát thân |
Noun, verb | /tri:/ | she sat in the shade of the apple tree | ||
source nguồn; nguồn gốc,(số nhiều) tài liệu gốc |
Noun | /sɔ:s/ | where is the source of the Red River? | ||
red đỏ, |
adjective, noun | /red/ | her eyes red with weeping | ||
nearly gần, suýt, |
adverbs | /'niəli/ | it's nearly one o'clock | ||
organization sự tổ chức,tổ chức |
Noun | /,ɔ:gənai'zei∫n/ | he is involved in the organization of a new club |
Bình luận (0)