Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 601-615

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
choose
(không dùng ở dạng bị động) định; thích; muốn,chọn,
verb /t∫u:z/ we chose to go by train
cause
nguyên nhân,sự nghiệp; đại nghĩa,(luật) việc tố tụng, vụ kiện,lý do,gây ra, làm cho
Noun, verb /kɔ:z/ smoking can cause lung cancer
hair
sợi tóc, mái tóc; lông, bộ lông (thú vật),
Noun /heə[r]/ a cat with a fine coat of hair
look
nhìn, ngó,xem,trông có vẻ; trông giống như,trông ra, nhìn ra
verb /lʊk/ we looked but saw nothing
point
đầu [nhọn] (ngòi bút…); mũi (kim, dao, đất nhô ra biển…),dấu chấm; chấm,điểm,lúc, tính cấp thiết; tính có hiệu lực
Noun /pɔint/ he answered my question point by point
century
thế kỷ, số điểm một trăm lần chạy bóng trong một lượt chơi bóng (bóng chày)
Noun /'sent∫əri/ By the close of this century another two billion people will have been born.
evidence
bằng chứng, chứng cứ,dấu hiệu, dấu vết,chứng minh bằng chứng; là bằng chứng của, chứng tỏ
Noun, verb /'evidəns/ there wasn't enough evidence to prove him guilty
window
cửa sổ,tủ kính bày hàng,
Noun /'windəʊ/ I saw them through the window
difficult
khó, khó khăn,khó tính, khó làm vừa lòng (người)
adjective /'difikəlt/ he finds it difficult to stop smoking
listen
nghe, lắng nghe,nghe, nghe theo
Noun, verb /'lisn/ you're not listening to what I'm saying
soon
chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa; ngay,sớm,
adverbs /su:n/ we shall soon be home
culture
văn hóa,sự tu dưỡng, sự trau dồi,sự trồng trọt
Noun /'kʌlt∫ə[r]/ she is a woman of considerable culture
billion
tỷ
Noun /'biliən/ Worldwide sales reached 2.5 billion.
chance
sự may rủi, sự tình cờ,sự liều, sự đánh liều,tình cờ xảy ra, may mà
Noun, verb /t∫ɑ:ns/ it was [pure] chance our meeting in Paris
brother
anh; em trai
Noun /'brʌðə[r]/ have you invited the Smith brothers to the party?

Bình luận (0)