Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 616-630

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
energy
sinh lực, nghị lực, năng lượng,nguồn năng lượng, nhiên liệu
Noun /'enədʒi/ it's a waste of time and energy
period
kỳ, thời kỳ,tiết [học] (45 phút, ở nhà trường), kỷ,dấu chấm câu,.sự hành kinh.....
Noun /'piəriəd/ the incubation period is two weeks
course
quá trình, tiến trình,dòng; hướng, phương,cách xử lý, cách giải quyết,chảy (chất lỏng), khóa học ...
Noun /kɔ:s/ the blood courses through his veins
summer
mùa hè, mùa hạ,
Noun /'sʌmə[r]/ We're going away in the summer.
less
kém, ít hơn,khấu đi, trừ đi, kém đi
pronoun, adverb, preposition /les/ I received less money than the others did
realize
thực hiện, thực hành,nhận thức rõ, thấy rõ,bán được, thu được
verb /'riəlaiz/ how much did you realize on those paintings?
hundred
trăm
pronoun, noun /'hʌndrəd/ there is a (one) hundred [people] in the room
available
có thể dùng được, có thể có được,rảnh (để có thể tiếp khách…)
adjective /ə'veiləbl/ you will be informed when the book becomes available
plant
thực vật, kế hoạch,...
Noun, verb /plɑːnt/ the company has 30 plants in Mexico
likely
có khả năng, có thể,thích hợp,
adjective /'laikli/ it isn't likely to rain
opportunity
cơ hội, thời cơ,
Noun /,ɒpə'tju:nəti/ don't miss this opportunity, it never comes again
term
hạn, kỳ hạn; nhiệm kỳ,học kỳ
Noun /tɜ:m/ its second term as Prime Minister
short
ngắn,thấp (người),thiếu, không đủ,đột ngột, đột nhiên,phim ngắn
adjective, noun, adverb /∫ɔ:t/ a short distance between the two houses
letter
con chữ,thư, thư tín
Noun /'letə[r]/ are there any letters for me?
condition
tình trạng,điều kiện,quyết định,làm cho quen với, huấn luyện,chế biến cho thích hợp để sử dụng
Noun, verb /kən'di∫n/ the rusty condition of the bicycle

Bình luận (0)