Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 661-675

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
security
sự bảo đảm; sự,an toàn, biện pháp an ninh; biện pháp an toàn,vật thế chấp
Noun /si'kjʊərəti/ there was tight security for the Pope's visit
bank
bờ (sông, kê,đám,…), ngân hàng, nghiêng cánh (máy bay bay quành)gửi tiền vào ngân hàng,dãy, loạt
Noun, verb /bæŋk/ can you jump over to the opposite bank?
myself
tự tôi,chính tôi
pronoun /mai'self/ I cut myself with a knife
certainly
[một cách] chắc, [một cách] chắc chắn,[một cách] tất nhiên
adverbs /'sɜ:tnli/ he will certainly die if you don't call a doctor
west
hướng tây, phương tây, phía tây
Noun /west/ the rain is coming from the west
sport
thể thao,chưng, diện,sự đùa vui
Noun, verb /spɔ:t/ he's very fond of sport
board
bảng, bàn
Noun /bɔ:d/ she has a seat on (is on) the board [of directors] of a large company
seek
tìm, kiếm,thỉnh cầu; xin,cố gắng; tìm cách
verb /si:k/ you must seek permission from the manager
per
dạng nhấn mạnh giới từ [cho] mỗi
preposition /pə[r]/ Rooms cost £50 per person, per night.
subject
chủ đề, đề tài,môn học,đối tượng (thí nghiệm),chinh phục, thu phục (nước, người)
adjective, verb, noun /'sʌbdʒikt/ an interesting subject of conversation
officer
sĩ quan,nhân viên; viên chức,(cách viết khác police officer) cảnh sát (cũng dùng để xưng hô)
Noun /'ɒfisə[r]/ yes, officer, I saw the man approach the girl
private
riêng; tư; cá nhân,
adjective /'praivit/ the President is making a private visit to China
rest
nghỉ, nghỉ ngơi,yên nghỉ (chết),đặt, dựa, tựa,...
verb, noun /rest/ lie down and rest [for] an hour after lunch
behaviour
cách ứng xử, tư cách,tập tính
Noun /bi'heivjə[r]/ she was ashamed of her children's bad behaviour
deal
gỗ thông; gỗ lãnh sam,chia (bài), thỏa thuận (về kinh doanh),
verb, noun /di:l/ whose turn is it to deal [the cards]?

Bình luận (0)