Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 676-690

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
performance
sự làm, sự thực hiện; sự thi hành,sự diễn, sự biểu diễn, sự trình diễn, sự đóng [kịch]; suất trình diễn; buổi biểu diễn,thành tích...
Noun /pə'fɔ:məns/ faithful in the performance of one's duties
fight
đấu tranh, chiến đấu; đánh nhau, tham gia, tiến hành (một cuộc chiến tranh...) , giành được, đấu tranh được
Noun, verb /fait/ the government has to fight several by-elections in the coming month
throw
ném, vứt, quăng, liệng,choàng vội vào; cởi vội ra,hất (đầu), vung (tay)…,...
verb /θrəʊ/ stop throwing stones at that dog!
top
đỉnh,mặt (bàn), mui (xe),phần trên, nắp,đặt ở trên, chụp lên,con cù, con quay...
adjective, verb, noun /tɒp/ five lines from the top of the page
quickly
[một cách] nhanh, [một cách] nhanh chóng, [một cách] mau lẹ
adverbs /'kwikli/ She walked quickly away.
past
đã qua;[thuộc] quá khứ, [thuộc] dĩ vãng,vừa qua
adjective, noun /pæst/ the past month has been a difficult one for him
goal
khung thành (bóng đá…), mục tiêu, mục đích, bàn thắng, điểm,
Noun /gəʊl/ He headed the ball into an open goal
second
thứ nhì, thứ hai,phụ, thứ yếu; bổ sung,hàng thứ phẩm,thuyên chuyển, biệt phái (một công chức)
determiner,ordinal number /'sekənd/ February is the second month of the year
bed
giường,nệm,lòng,luống (hoa, rau),xây vào,đặt vào, vùi vào,cung cấp chỗ nằm,....
Noun, verb /bed/ can you give me a bed for the night?
order
thứ tự,trật tự,mệnh lệnh; lệnh,sự đặt hàng; đơn đặt hàng; hàng cung ứng theo đơn đặt hàng,đặt mua; đặt làm,.....
Noun, verb /'ɔ:də[r]/ he put his papers in order before he left the office
author
tác giả
Noun /'ɔ:θə[r]/ Dickens is my favourite author
fill
làm đầy, đổ đầy, rót đầy, đắp đầy,đầy, tràn đầy,lấp kín (một lỗ hổng), trám bịt,...
verb /fil/ fill a bottle with water
represent
biểu thị; thể hiện; miêu tả,tiêu biểu cho, tượng trưng cho, tương ứng với, lại xuất trình, lại đưa ra
Noun, verb /repri'zent/ the picture represents a hunting scene
focus
tụ điểm; tiêu điểm,trung tâm chú ý; điểm trung tâm, tập trung,....
Noun, verb /'fəʊkəs/ the focus on my camera isn't working properly
foreign
[thuộc] nước ngoài, ngoại,xa lạ, ngoài
adjective /'fɔ:rən/ You could tell she was foreign by the way she dressed.

Bình luận (0)