Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 691-705

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
drop
giọt,khoảng dốc ngược, khoảng dựng đứng, sự giảm, sự sụt,sự thả xuống; vật thả xuống,...
Noun, verb /drɒp/ I like my tea with just a drop of milk
plan
kế hoạch, vẽ địa đồ
Noun, verb /plæn/ Do you have any plans for the summer?
blood
máu, huyết,dòng giống, dòng,cho (ai) kinh nghiệm đầu tiên (của một hoạt động),..
Noun, verb /blʌd/ he lost a lot of blood in the accident
upon
trên, ở trên,lúc, vào lúc, trong khoảng, trong lúc,nhờ vào, bằng, nhờ,chống lại,theo, với
Preposition /ə'pɒn/ The decision was based upon two considerations.
agency
hãng,đại lý, chi nhánh,cơ quan, sở, cục
Noun /'eidʒənsi/ our company has agencies all over the world
push
sự xô, sự đẩy,cuộc tấn công đại quy mô, sự nỗ lực; quyết tâm,,....
Noun, verb /pʊ∫/ the commander decided to postpone the big push until the spring
nature
thiên nhiên, tự nhiên, tạo hóa,bản chất,loại,
Noun /'neit∫ə[r]/ give away all one's possessions and return to nature
colour
màu sắc, màu,vẻ hồng hào tươi tắn,màu da,sự sống động,phong cách (âm nhạc)
Noun /'kʌlə[r]/ "what colour is the sky?" "it's blue"
recently
gần đây, mới đây, mới
adverbs /'ri:sntli/ a recently painted house
store
số lượng cất trữ,cửa hàng,chứa đựng, chứa,...
Noun, verb /'stɔ:[r]/ lay in stores of coal for the winter
reduce
giảm, hạ,ăn theo chế độ cho sút cân đi, giáng cấp, làm cho, bắt phải, khiến phải,rút gọn; quy
verb /ri'du:s/ reduce a sergeant to the ranks
sound
tốt; khỏe mạnh,có cơ sở; vững; hợp lý,tài giỏi; công phu và chắc tay,âm thanh; tiếng,nghe [như]; nghe [có vẻ như],....
adjective, verb, noun /saʊnd/ sound travels more slowly than light
note
lời ghi, lời gi chép (để cho nhớ).,bức thư ngắn,lời chú, lời chú thích,điệu; vẻ
Noun /nəʊt/ he stat taking notes of everything that was said
fine
tiền phạt,phạt tiền (ai),tốt, đẹp,trong sáng, đẹp trời,...
adjective, verb, noun /fain/ the court fined him £500

Bình luận (0)