Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
drop giọt,khoảng dốc ngược, khoảng dựng đứng, sự giảm, sự sụt,sự thả xuống; vật thả xuống,... |
Noun, verb | /drɒp/ | I like my tea with just a drop of milk | ||
plan kế hoạch, vẽ địa đồ |
Noun, verb | /plæn/ | Do you have any plans for the summer? | ||
blood máu, huyết,dòng giống, dòng,cho (ai) kinh nghiệm đầu tiên (của một hoạt động),.. |
Noun, verb | /blʌd/ | he lost a lot of blood in the accident | ||
upon trên, ở trên,lúc, vào lúc, trong khoảng, trong lúc,nhờ vào, bằng, nhờ,chống lại,theo, với |
Preposition | /ə'pɒn/ | The decision was based upon two considerations. | ||
agency hãng,đại lý, chi nhánh,cơ quan, sở, cục |
Noun | /'eidʒənsi/ | our company has agencies all over the world | ||
push sự xô, sự đẩy,cuộc tấn công đại quy mô, sự nỗ lực; quyết tâm,,.... |
Noun, verb | /pʊ∫/ | the commander decided to postpone the big push until the spring | ||
nature thiên nhiên, tự nhiên, tạo hóa,bản chất,loại, |
Noun | /'neit∫ə[r]/ | give away all one's possessions and return to nature | ||
colour màu sắc, màu,vẻ hồng hào tươi tắn,màu da,sự sống động,phong cách (âm nhạc) |
Noun | /'kʌlə[r]/ | "what colour is the sky?" "it's blue" | ||
recently gần đây, mới đây, mới |
adverbs | /'ri:sntli/ | a recently painted house | ||
store số lượng cất trữ,cửa hàng,chứa đựng, chứa,... |
Noun, verb | /'stɔ:[r]/ | lay in stores of coal for the winter | ||
reduce giảm, hạ,ăn theo chế độ cho sút cân đi, giáng cấp, làm cho, bắt phải, khiến phải,rút gọn; quy |
verb | /ri'du:s/ | reduce a sergeant to the ranks | ||
sound tốt; khỏe mạnh,có cơ sở; vững; hợp lý,tài giỏi; công phu và chắc tay,âm thanh; tiếng,nghe [như]; nghe [có vẻ như],.... |
adjective, verb, noun | /saʊnd/ | sound travels more slowly than light | ||
note lời ghi, lời gi chép (để cho nhớ).,bức thư ngắn,lời chú, lời chú thích,điệu; vẻ |
Noun | /nəʊt/ | he stat taking notes of everything that was said | ||
fine tiền phạt,phạt tiền (ai),tốt, đẹp,trong sáng, đẹp trời,... |
adjective, verb, noun | /fain/ | the court fined him £500 |
Bình luận (0)