Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 706-720

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
before
trước; trước đây,
preposition /bi'fɔ:[r]/ it had been fine the week before
movement
sự chuyển động, sự cử động,sự hoạt động, sự linh hoạt, ....
Noun /'mu:vmənt/ lie still without [making] any movement
page
trang,
Noun /peidʒ/ several pages have been torn out of the book
enter
vào, gia nhập, vào,trình, đệ trình
verb /'entə[r]/ don't enter without knocking
share
phần,cổ phần,có chung, dùng chung, chia sẻ,....
verb, noun /∫eə[r]/ your share of the cost is £10
than
hơn
preposition,conjunction /ðən/ I'm older than her.
common
phổ biến, phổ thông, thông thường,chung,chung
adjective, noun /'kɒmən/ pine trees are common throughout the world
poor
nghèo,đáng thương, tôi nghiệp
adjective /pɔ:[r]/ poor chap, his wife has just died
other
khác,kia,
adjective,pronoun /'ʌðə[r]/ have you any other question?
natural
[thuộc] tự nhiên, [thuộc] thiên nhiên, có quan hệ huyết thống....
adjective /'næt∫rəl/ it is difficult to be natural when one is tense
race
cuộc chạy đua,dòng nước chảy xiết (sông, biển), chủng tộc,...
Noun, verb /reis/ the lorries were racing against each other
concern
liên quan, dính líu tới,[nói] về, sự lo lằng; sự bận tâm; mối bận tâm,....
Noun, verb /kən'sɜ:n/ don't interfere in what doesn't concern you
series
dãy, loạt, chuỗi, xê-ri,mạch điện mắc nối tiếp
Noun /'siəri:z/ The incident sparked off a whole series of events that nobody had foreseen.
significant
có ý nghĩa; đầy ý nghĩa,quan trọng, đáng kể,
adjective /sig'nifikənt/ significant changes in the employment laws

Bình luận (0)