Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 736-750

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
seven
bảy, con số bảy
Noun /'sevn/ I haven't had time to clear up, so I'm all at sixes and sevens.
artist
nghệ sĩ
Noun /'ɑ:tist/ Constable was a great English artist
away
xa,liên tục, không ngớt,biến đi, hết đi, cạn đi,trên sân đối phương (chơi bóng đá, cricket …)
adverbs /ə'wei/ the sea is 2 miles away from the hotel
scene
nơi xảy ra; hiện trường,cảnh tưởng,sự bộc phát tình cảm; sự nổi cơn tam bành; trận bộc phát tình cảm; cơn tam bành,cảnh (phim); lớp (kịch),...
Noun /si:n/ I'm ashamed with you, making a scene in the restaurant like that!
stock
kho hàng dự trữ; lượng hàng dự trự,công trái,vốn [kinh doanh],dòng họ, dòng dõi,địa vị; danh tiếng,....
Noun /stɒk/ your order can be supplied from stock
career
nghề, nghề nghiệp,sự nghiệp; đời họat động,tốc lực; đà lao nhanh,
Noun /kə'riə[r]/ we can learn much by reading about the careers of great men
despite
dù, mặc dù, bất kể
preposition /dis'spaiz/ they had a wonderful holiday, despite the bad weather
central
ở trung tâm,chính yếu,trung ương
adjective /'sentrəl/ we live in central London
eight
tám
Noun /eit/ is the Oxford eight winning?
thus
như thế, như vậy,vì vậy, vì thế
adverbs /ðʌs/ he is the eldest son and thus heir to the title
treatment
cách đối xử,sự điều trị; cuộc điều trị; thuốc điều trị,sự đề cập
Noun /'tri:tmənt/ the prisoners complained of ill treatment by their guards
happy
hạnh phúc, sung sướng,vui vẻ
adjective /'hæpi/ I shall be happy to accept your invitation
exactly
đúng là, chính xác,chính xác
adverbs /ig'zæktli/ that's exactlywhat I expected
protect
bảo vệ, che chở,bảo hộ (nền công nghiệp chống sự cạnh tranh của hàng nước ngòai…)
verb /prə'tekt/ you need warm clothes to protect you against the cold

Bình luận (0)