Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 751-765

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
approach
đến gần, lại gần, tới gần,gần được như; gần đạt tới,chạy vạy tiếp xúc,tiếp cận (một vấn đề)..
Noun, verb /ə'prəʊt∫/ silently they approached the enemy's camp
lie
nói dối,lừa dối
verb, noun /lai/ she lies about her age
size
kích thước; độ lớn,cỡ, khổ, số
Noun /saiz/ what's your size?
dog
chó,theo sát, bám sát
Noun, verb /dɔ:g/ her career was dogged by misfortune
fund
quỹ,kho,tài trợ
Noun, verb /fʌnd/ The hospital is trying to raise funds for a new kidney machine.
serious
đứng đắn; nghiêm trang, nghiêm nghị,trầm trọng, nghiêm trọng,
adjective /'siəriəs/ he seems very serious, but in fact he has a delightful sense of humour
occur
xảy ra, xảy đến,có; tìm thấy,nảy ra
verb /ə'kɜ:[r]/ when did the accident occur?
media
phương tiện truyền thông đại chúng (như báo chí, truyền thanh, truyền hình…)
Noun /'mi:diə/ The trial was fully reported in the media.
ready
sẵn sàng,sẵn lòng,nhanh, nhanh tay, dễ kiếm
Noun /'redi/ your dinner is ready
sign
dấu; hiệu; ký hiệu,biển,ký tên,...
Noun, verb /sain/ she gave us a sign to leave the room
thought
sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ,quan điểm, quan niệm,ý kiến, ý nghĩ, ý tưởng
verb /θɔ:t/ he spent several minutes in thought before deciding
list
danh sách, bản kê,đưa vào danh sách, xếp vào danh mục,nghiêng về một bên (tàu thuyền),...
Noun, verb /list/ list one's engagements for the week
individual
mỗi, từng,cá nhân,độc đáo,người lập dị
adjective, noun /,indi'vidʒʊəl/ each individual person is responsible for his own arrangements
simple
đơn giản,giản dị, mộc mạc; đơn sơ,tự nhiên; thẳng thắn,thảo dược, thuốc lá (chữa bệnh)
adjective, noun /'simpl/ the machine is quite simple to use
quality
chất, phẩm chất,đặc tính, nét đặc biệt
Noun /'kwɒləti/ this company is more concerned with quality than with quantity

Bình luận (0)