Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
pressure sức ép; áp lực; áp suất, |
Noun | /'pre∫ə[r]/ | the pressure of the water caused the wall of the dam to crack | ||
accept nhận, chấp nhận,chịu trách nhiệm,hoan nghênh, tán thưởng |
verb | /ək'sept/ | will you accept a cheque? | ||
answer câu trả lời, thư trả lời; lời đối đáp,giải đáp, lời giải đáp, bài giải, đáp số |
Noun | /'ænsər/ | have you had an answer to your letter? | ||
hard cứng, rắn; rắn chắc,khó (làm, hiểu, trả lời…)khắc nghiệt (thời tiết),... |
adjective | /hɑ:d/ | ground made hard by frost | ||
resource (thường số nhiều) tài nguyên,phương sách,tài tháo vát; tài xoay xở |
Noun | / 'ri:sɔ:rs/ | We do not have the resources (= money) to update our computer software. | ||
identify nhận ra, nhận diện, nhận dạng,đồng nhất hóa |
verb | /ai'dentifai/ | can you identify your umbrella among this lot? | ||
left bên trái, cánh trái |
Noun | /left/ | Turn left at the intersection. | ||
meeting cuộc họp, hội nghị,cuộc mít tinh, cuộc biểu tình; những người dự mít tinh,sự gặp nhau |
Noun | /'mi:tiη/ | Miss Smith will now address the meeting | ||
determine định, xác định, định rõ,[làm cho] quyết định |
verb | /di'tɜ:min/ | that determined her against leaving home | ||
prepare sửa soạn, chuẩn bị,điều chế; pha chế,(+ for) chuẩn bị tư tưởng cho ai để nghe một tin không vui… |
verb | /pri'peə[r]/ | prepare children for an examination | ||
disease bệnh, bệnh tật |
Noun | /di'zi:z/ | It is not known what causes the disease. | ||
whatever bất cứ [cái gì], mọi [cái],bất kể, dù có gì,bất cứ |
pronoun | /hwɒt'evə[r]/ | you can eat whatever you like | ||
success thành công,người thành công; việc thành công |
Noun | /sək'ses/ | I haven't had much success in my applications for jobs | ||
argue cãi, tranh cãi,bàn cãi, tranh luận |
verb | /'ɑ:gju:/ | the couple next door are always arguing | ||
cup tách, chén,giải, cúp,rượu pha (pha chế với rượu vang, rượu táo),khum (bàn tay… ) thành hình chén |
Noun, verb | /kʌp/ | she drank a whole cup a milk |
Bình luận (0)