Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 766-780

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
pressure
sức ép; áp lực; áp suất,
Noun /'pre∫ə[r]/ the pressure of the water caused the wall of the dam to crack
accept
nhận, chấp nhận,chịu trách nhiệm,hoan nghênh, tán thưởng
verb /ək'sept/ will you accept a cheque?
answer
câu trả lời, thư trả lời; lời đối đáp,giải đáp, lời giải đáp, bài giải, đáp số
Noun /'ænsər/ have you had an answer to your letter?
hard
cứng, rắn; rắn chắc,khó (làm, hiểu, trả lời…)khắc nghiệt (thời tiết),...
adjective /hɑ:d/ ground made hard by frost
resource
(thường số nhiều) tài nguyên,phương sách,tài tháo vát; tài xoay xở
Noun / 'ri:sɔ:rs/ We do not have the resources (= money) to update our computer software.
identify
nhận ra, nhận diện, nhận dạng,đồng nhất hóa
verb /ai'dentifai/ can you identify your umbrella among this lot?
left
bên trái, cánh trái
Noun /left/ Turn left at the intersection.
meeting
cuộc họp, hội nghị,cuộc mít tinh, cuộc biểu tình; những người dự mít tinh,sự gặp nhau
Noun /'mi:tiη/ Miss Smith will now address the meeting
determine
định, xác định, định rõ,[làm cho] quyết định
verb /di'tɜ:min/ that determined her against leaving home
prepare
sửa soạn, chuẩn bị,điều chế; pha chế,(+ for) chuẩn bị tư tưởng cho ai để nghe một tin không vui…
verb /pri'peə[r]/ prepare children for an examination
disease
bệnh, bệnh tật
Noun /di'zi:z/ It is not known what causes the disease.
whatever
bất cứ [cái gì], mọi [cái],bất kể, dù có gì,bất cứ
pronoun /hwɒt'evə[r]/ you can eat whatever you like
success
thành công,người thành công; việc thành công
Noun /sək'ses/ I haven't had much success in my applications for jobs
argue
cãi, tranh cãi,bàn cãi, tranh luận
verb /'ɑ:gju:/ the couple next door are always arguing
cup
tách, chén,giải, cúp,rượu pha (pha chế với rượu vang, rượu táo),khum (bàn tay… ) thành hình chén
Noun, verb /kʌp/ she drank a whole cup a milk

Bình luận (0)