Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 781-795

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
particularly
đặc biệt
adverbs /pə'tikjʊləli/ I like all his novels, but his latest is particularly good
amount
lên tới,bằng, có khác gì,tổng số; tổng giá trị,số lượng
Noun, verb /ə'maunt/ the cost amounted to £2.00
ability
khả năng,tài năng
Noun /ə'biliti/ he has the ability to do the work
staff
gậy,nhân viên; biên chế,ban điều hành,bộ tham mưu,cung cấp nhân viên cho; làm nhân viên cho
Noun, verb /stɑ:f/ the old man leant on a long wooden staff
recognize
nhận ra,nhận, thừa nhận, công nhận
verb /'rekəgnaiz/ everyone recognized him to be the greatest poet
indicate
chỉ,ra hiệu xin đường cho xe rẽ
verb /'indikeit/ the speedometer was indicating 95mph
character
tính, tính cách, tính nết,đặc tính, nét đặc sắc,chí khí, nghị lực,nhân vật (trong tiểu thuyết, trong vở kịch),....
Noun /'kærəktə[r]/ what does her handwriting tell you about her character?
growth
sự lớn,sự gia tăng,sự tăng trưởng,cái đang sinh trưởng, khối đã mọc,(y học) khối u, u
Noun /grəʊθ/ Lack of water will stunt the plant's growth.
loss
sự mất,tổn thất, thiệt hại,tiền thua lỗ,
Noun /lɒs/ the loss of his wife was a great blow to him
degree
độ,mức độ, trình độ,địa vị, cấp bậc (trong xã hội),học vị, bằng cấp
Noun /di'gri:/ I agree with you to some (a certain) degree
wonder
sự kinh ngạc (pha lẫn thán phục hoặc không tin),điều kỳ diệu; kỳ quan,muốn biết, tự hỏi
verb, noun /'wʌndə[r]/ the children watched the conjurer in silent wonder
attack
sự tấn công,cơn (bệnh),bắt tay vào, lao vào
Noun, verb /ə'tæk/ attack is the best form of defence
herself
tự cô ấy, tự chị ấy, tự bà ta,…
pronoun /hɜ:'self/ she hurtherself
region
vùng, miền,
Noun /'ri:dʒən/ People in the regions should not have to travel to London to fly to the United States.
television
truyền hình, vô tuyến truyền hình,đài truyền hình
Noun /'teliviʒn/ is there anything good on [the] television tonight?

Bình luận (0)