Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
particularly đặc biệt |
adverbs | /pə'tikjʊləli/ | I like all his novels, but his latest is particularly good | ||
amount lên tới,bằng, có khác gì,tổng số; tổng giá trị,số lượng |
Noun, verb | /ə'maunt/ | the cost amounted to £2.00 | ||
ability khả năng,tài năng |
Noun | /ə'biliti/ | he has the ability to do the work | ||
staff gậy,nhân viên; biên chế,ban điều hành,bộ tham mưu,cung cấp nhân viên cho; làm nhân viên cho |
Noun, verb | /stɑ:f/ | the old man leant on a long wooden staff | ||
recognize nhận ra,nhận, thừa nhận, công nhận |
verb | /'rekəgnaiz/ | everyone recognized him to be the greatest poet | ||
indicate chỉ,ra hiệu xin đường cho xe rẽ |
verb | /'indikeit/ | the speedometer was indicating 95mph | ||
character tính, tính cách, tính nết,đặc tính, nét đặc sắc,chí khí, nghị lực,nhân vật (trong tiểu thuyết, trong vở kịch),.... |
Noun | /'kærəktə[r]/ | what does her handwriting tell you about her character? | ||
growth sự lớn,sự gia tăng,sự tăng trưởng,cái đang sinh trưởng, khối đã mọc,(y học) khối u, u |
Noun | /grəʊθ/ | Lack of water will stunt the plant's growth. | ||
loss sự mất,tổn thất, thiệt hại,tiền thua lỗ, |
Noun | /lɒs/ | the loss of his wife was a great blow to him | ||
degree độ,mức độ, trình độ,địa vị, cấp bậc (trong xã hội),học vị, bằng cấp |
Noun | /di'gri:/ | I agree with you to some (a certain) degree | ||
wonder sự kinh ngạc (pha lẫn thán phục hoặc không tin),điều kỳ diệu; kỳ quan,muốn biết, tự hỏi |
verb, noun | /'wʌndə[r]/ | the children watched the conjurer in silent wonder | ||
attack sự tấn công,cơn (bệnh),bắt tay vào, lao vào |
Noun, verb | /ə'tæk/ | attack is the best form of defence | ||
herself tự cô ấy, tự chị ấy, tự bà ta,… |
pronoun | /hɜ:'self/ | she hurtherself | ||
region vùng, miền, |
Noun | /'ri:dʒən/ | People in the regions should not have to travel to London to fly to the United States. | ||
television truyền hình, vô tuyến truyền hình,đài truyền hình |
Noun | /'teliviʒn/ | is there anything good on [the] television tonight? |
Bình luận (0)